CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông (pdc)

4.80
-0.20
(-4%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh10,79311,72014,04211,49012,46811,81112,81512,94114,28913,2919,0046,0161,4556,5817,09916,3907,3856,0298,71820,900
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)10,79311,72014,04211,49012,46811,81112,81512,94114,28913,2919,0046,0161,4556,5817,09916,3907,3856,0298,71820,900
4. Giá vốn hàng bán4,94810,5487,6938,0614,8607,9228,0746,1988,9539,3636,9347,0694,1256,3177,75813,2853,0369,4797,99611,075
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,8451,1726,3493,4297,6083,8894,7416,7435,3363,9282,070-1,053-2,670263-6593,1054,349-3,4507229,825
6. Doanh thu hoạt động tài chính122111111211022234111149
7. Chi phí tài chính1853522,2497,644
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,644
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1511961951751571311351079510686695996171135108110182181
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,4722893,5852,8493,6041,1782,8002,2242,0492,0152,2541,4281,2962,0501,3525103,9832,0071,1841,023
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,2235042,5734053,8482,2301,8074,4133,193-441-269-2,540-4,023-1,881-2,1802,494259-5,566-6431,126
12. Thu nhập khác1582563593191882199314717985477125581168610115612992142
13. Chi phí khác1861891121241,044168911316324571581,022859315713392142
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2867247196-855522133166085125-90629-1-4
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,1965712,8206012,9932,2821,8094,5473,209168-264-2,415-4,023-2,787-2,1792,503258-5,570-6431,126
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành50152225
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)50152225
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,1965712,8206012,9932,2821,8094,5473,209168-264-2,415-4,023-2,787-2,1792,003206-5,570-643901
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,1965712,8206012,9932,2821,8094,5473,209168-264-2,415-4,023-2,787-2,1792,003206-5,570-643901

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |