Công ty Cổ phần Nhựa Picomat (pch)

12.80
0.20
(1.59%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh38,76352,12337,60545,73833,92427,12917,86050,14735,90432,97930,961
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5596
3. Doanh thu thuần (1)-(2)38,70852,02637,60545,73833,92427,12917,86050,14735,90432,97930,961
4. Giá vốn hàng bán30,74044,68331,52935,70929,18223,38615,14741,59727,93625,79124,549
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,9687,3446,07610,0304,7423,7422,7138,5507,9687,1886,412
6. Doanh thu hoạt động tài chính6124444319508018811,3301,278948628286
7. Chi phí tài chính56857247915984511388515606519511
-Trong đó: Chi phí lãi vay16228526222763505388587587510511
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-815-9043,493
9. Chi phí bán hàng1,2231,2441,2281,4871,1071,2161,1751,5251,3671,3011,084
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,8462,0332,1022,2612,0021,7541,8852,5271,7821,7561,647
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,1273,0352,69810,5652,3501,1425965,2615,1614,2403,457
12. Thu nhập khác71431508022
13. Chi phí khác5182691
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)214314280-1-4-9-1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,1273,0372,69810,7072,4921,2225955,2605,1584,2313,455
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,0658817061,4784802072591,0611,131990847
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3722-5874127145-339010-37-171
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,1029036481,5526073522261,1511,140953676
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,0252,1342,0509,1561,8858703694,1104,0173,2772,779
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1283180263867437184525239
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,8972,1041,9708,8921,7997963313,9253,9653,2262,741

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |