CTCP Nhà và Thương mại Dầu khí (pbt)

13.20
0.80
(6.45%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh239,045217,116163,883192,997201,200202,533187,641135,928175,884167,166262,992213,282305,453193,934196,209163,94897,04381,71589,79485,317
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)239,045217,116163,883192,997201,200202,533187,641135,928175,884167,166262,992213,282305,453193,934196,209163,94897,04381,71589,79485,317
4. Giá vốn hàng bán228,211207,609155,795182,348190,760192,270177,260128,532167,612159,251253,494205,935292,333186,603188,500156,36387,12975,95881,30375,927
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,8349,5078,08810,65010,44110,26310,3817,3968,2727,9159,4987,34813,1197,3317,7087,5859,9145,7578,4919,389
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2689749001,1481,4341,3881,5381,2159561,2321,3011,2261,3771,2129628579841,0841,459109
7. Chi phí tài chính38231312401382,399121073
-Trong đó: Chi phí lãi vay21312401361061
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,2241,2851,1231,2481,4241,0761,075917930937-1,0651,0651,4419991,0311,1721,349968823715
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,0024,7402,2164,8467,6074,9274,9304,6163,9424,5354,9834,7075,8513,8693,7844,2285,2363,9394,0533,853
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,8734,4485,6455,7002,8445,6365,9023,0374,2183,6744,4832,8017,1933,6643,8563,0434,2391,9355,0744,931
12. Thu nhập khác1212368653023849118441198751179112
13. Chi phí khác1218931118894635201010-211
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-121-89-3120136065294-564851846178651793-1112
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,7524,4495,5565,6683,0455,9965,9023,1024,5123,6184,9682,8017,3773,6714,0343,1074,2402,7275,0634,944
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành471408824560-165396302184716648002731,320319459181568519644441
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)471408824560-165396302184716648002731,320319459181568519644441
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,2814,0404,7325,1083,0605,4575,2722,8844,0412,9544,1682,5286,0573,3523,5752,9263,6732,2084,4194,503
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,2814,0404,7325,1083,0605,4575,2722,8844,0412,9544,1682,5286,0573,3523,5752,9263,6732,2084,4194,503

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |