Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam (pat)

81.80
-2
(-2.39%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh626,561228,530438,087362,907462,044452,086433,574711,555740,936700,490996,910587,523382,835318,787
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)626,561228,530438,087362,907462,044452,086433,574711,555740,936700,490996,910587,523382,835318,787
4. Giá vốn hàng bán513,662166,579354,142295,495353,527354,689340,686473,563514,688438,647584,691359,135348,286272,127
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)112,89961,95183,94567,413108,51797,39792,888237,992226,248261,843412,219228,38834,54946,660
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,61914,32511,82317,45314,22111,98213,33419,01413,93616,41518,1657,2963,1171,765
7. Chi phí tài chính7,2384,3724,5829,6914,6945,2252,42611,3263,3468,1603,9986,2432,4776,787
-Trong đó: Chi phí lãi vay6476812,1612,3892,3201,5177286361,0776705598971,7301,656
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng41,5519,64023,25814,10225,37319,66423,32842,09818,86929,52356,60225,07215,16617,975
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,7233,5973,8766,8573,9533,2133,9207,5093,6692,6212,5856,3773,2254,216
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)71,00758,66764,05354,21588,71781,27776,548196,073214,299237,954367,200197,99216,79819,446
12. Thu nhập khác738264385451304444603392
13. Chi phí khác7382643854513043,0396035,678
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)738-738-2,595-5,285
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)71,00758,66764,05354,95387,97981,27776,548196,073214,299237,954367,200195,39716,79814,160
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,6252,9443,2232,8154,4364,0593,8559,95010,72611,90818,370
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,6252,9443,2232,8154,4364,0593,8559,95010,72611,90818,370
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)67,38255,72360,83052,13883,54377,21772,693186,123203,573226,046348,830195,39716,79814,160
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)67,38255,72360,83052,13883,54377,21772,693186,123203,573226,046348,830195,39716,79814,160

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |