(pap)

23.10
-0.80
(-3.35%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,5444,4773,3293213,4487,12210,83411,77112,23210,953
7. Chi phí tài chính4,850
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6281,5511,4951,8351,6581,8251,4262,3782,0231,0254225823333953,2713,7744,6845,1484,0144,193
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,916-1,924-1,495-1,835-1,658-1,825-1,426952-2,023-1,025-422-582-333-741773,3476,1516,6228,2176,760
12. Thu nhập khác311
13. Chi phí khác552,604
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-55311-2,604
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,916-1,924-1,495-1,835-1,658-1,825-1,4811,262-4,626-1,025-422-582-333-741773,3476,1516,6228,2176,760
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành199333348396202
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)199333348396202
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,916-1,924-1,495-1,835-1,658-1,825-1,4811,262-4,626-1,025-422-582-333-741773,1485,8176,2747,8216,558
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,916-1,924-1,495-1,835-1,658-1,825-1,4811,262-4,626-1,025-422-582-333-741773,1485,8176,2747,8216,558

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |