Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | ||||||||||||||||||||
4. Giá vốn hàng bán | ||||||||||||||||||||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | ||||||||||||||||||||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 10,544 | 4,477 | 3,329 | 321 | 3,448 | 7,122 | 10,834 | 11,771 | 12,232 | 10,953 | ||||||||||
7. Chi phí tài chính | 4,850 | |||||||||||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 628 | 1,551 | 1,495 | 1,835 | 1,658 | 1,825 | 1,426 | 2,378 | 2,023 | 1,025 | 422 | 582 | 333 | 395 | 3,271 | 3,774 | 4,684 | 5,148 | 4,014 | 4,193 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 9,916 | -1,924 | -1,495 | -1,835 | -1,658 | -1,825 | -1,426 | 952 | -2,023 | -1,025 | -422 | -582 | -333 | -74 | 177 | 3,347 | 6,151 | 6,622 | 8,217 | 6,760 |
12. Thu nhập khác | 311 | |||||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 55 | 2,604 | ||||||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -55 | 311 | -2,604 | |||||||||||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 9,916 | -1,924 | -1,495 | -1,835 | -1,658 | -1,825 | -1,481 | 1,262 | -4,626 | -1,025 | -422 | -582 | -333 | -74 | 177 | 3,347 | 6,151 | 6,622 | 8,217 | 6,760 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 199 | 333 | 348 | 396 | 202 | |||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 199 | 333 | 348 | 396 | 202 | |||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 9,916 | -1,924 | -1,495 | -1,835 | -1,658 | -1,825 | -1,481 | 1,262 | -4,626 | -1,025 | -422 | -582 | -333 | -74 | 177 | 3,148 | 5,817 | 6,274 | 7,821 | 6,558 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 9,916 | -1,924 | -1,495 | -1,835 | -1,658 | -1,825 | -1,481 | 1,262 | -4,626 | -1,025 | -422 | -582 | -333 | -74 | 177 | 3,148 | 5,817 | 6,274 | 7,821 | 6,558 |