Chỉ tiêu | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 25,878 | 17,707 | 18,285 | 29,568 | 14,119 | 10,462 | 16,703 | 11,742 | 15,511 | 10,289 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 16 | 9 | ||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 25,878 | 17,707 | 18,285 | 29,568 | 14,119 | 10,462 | 16,703 | 11,726 | 15,511 | 10,281 |
4. Giá vốn hàng bán | 21,181 | 12,774 | 14,635 | 24,758 | 10,094 | 7,044 | 12,867 | 7,502 | 10,940 | 6,612 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 4,698 | 4,933 | 3,650 | 4,810 | 4,025 | 3,418 | 3,836 | 4,224 | 4,571 | 3,669 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 296 | 260 | 231 | 223 | 245 | 215 | 209 | 274 | 262 | 300 |
7. Chi phí tài chính | 10 | |||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 10 | |||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 552 | 371 | 234 | 496 | 205 | 358 | 372 | 461 | 624 | 606 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,616 | 3,263 | 2,839 | 4,120 | 2,745 | 2,835 | 2,929 | 3,595 | 3,316 | 3,074 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 815 | 1,559 | 807 | 416 | 1,319 | 440 | 745 | 441 | 894 | 289 |
12. Thu nhập khác | 5 | 300 | 3 | 2 | -13 | 13 | ||||
13. Chi phí khác | 6 | 147 | 40 | 262 | 5 | 1 | ||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 5 | 300 | -6 | -144 | 2 | -13 | -26 | -262 | -5 | -1 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 820 | 1,859 | 801 | 272 | 1,320 | 426 | 718 | 179 | 889 | 288 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 164 | 372 | 193 | 507 | ||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 164 | 372 | 193 | 507 | ||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 656 | 1,488 | 608 | -234 | 1,320 | 426 | 718 | 179 | 889 | 288 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 656 | 1,488 | 608 | -234 | 1,320 | 426 | 718 | 179 | 889 | 288 |