Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 165,704 | 218,860 | 217,721 | 287,077 | 219,071 | 211,080 | 576,585 | 294,342 | 227,500 | 243,556 | 279,434 | 318,311 | 148,704 | 98,822 | 76,530 | 32,144 | 11,025 | 3,280 | 1,121 | 6 |
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 89,345 | 157,316 | 148,856 | 146,695 | 137,602 | 41,440 | 76,869 | 46,562 | 26,705 | 93,588 | 172,814 | 191,475 | 94,023 | 67,367 | 58,159 | 14,143 | 1,943 | 1,007 | 1,105 | |
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 20,235 | 24,790 | 50,783 | 80,708 | 74,119 | 58,124 | 141,309 | 32,687 | 939 | -1,516 | -15,258 | 34,395 | 6,980 | -130 | -4,967 | 7,553 | 1,157 | -6 | 6 | |
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 56,124 | 36,755 | 18,082 | 59,674 | 7,350 | 111,517 | 358,407 | 215,094 | 199,857 | 151,484 | 121,878 | 92,441 | 47,701 | 31,585 | 23,338 | 10,448 | 7,924 | 2,274 | 22 | |
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 19,811 | 7,938 | 9,593 | 4,725 | 3,117 | 1,172 | 3,745 | 4,361 | 4,314 | 4,266 | 550 | 224 | 8 | 2 | 3 | |||||
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 65,130 | 58,879 | 40,914 | 31,318 | 29,839 | 24,044 | 25,988 | 30,906 | 38,060 | 40,108 | 47,912 | 46,329 | 39,873 | 25,882 | 9,882 | 3,378 | 871 | 243 | 47 | 89 |
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 16,238 | 14,300 | 17,641 | 13,143 | 10,342 | 11,850 | 11,079 | 8,566 | 15,741 | 15,333 | 18,435 | 24,394 | 27,604 | 21,032 | 25,174 | 9,480 | 5,526 | 8,587 | 3,013 | 1,589 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 1,000 | 11,867 | ||||||||||||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 13,530 | 5,733 | 13,245 | 28,984 | 62,825 | 18,079 | 3,421 | 11,000 | 33,378 | 78,070 | 221,937 | 361,608 | 191,837 | 140,211 | 128,082 | 181,170 | 70,018 | 78,825 | 51,635 | 84,360 |
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 2,993 | 6,886 | 16,046 | 6,944 | 153,661 | 282,211 | 273,598 | 324,948 | 385,626 | 167,089 | 86,853 | 29,180 | 43,080 | 64,209 | 45,943 | 28,514 | 38,073 | 11,432 | 7,962 | 353 |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 214,073 | 228,840 | 243,545 | 107,335 | 91,859 | 81,661 | 31,643 | 28,775 | 8,306 | 1,466 | 1,821 | 14,981 | 2,627 | 388 | 82 | 506 | 12,863 | 1,320 | 779 | 253 |
Cộng doanh thu hoạt động | 497,478 | 541,437 | 558,706 | 479,525 | 570,715 | 630,098 | 922,313 | 698,537 | 712,356 | 549,983 | 661,707 | 810,935 | 454,276 | 350,768 | 285,701 | 255,192 | 138,377 | 103,687 | 64,560 | 86,653 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 131,382 | 117,243 | 140,070 | 103,759 | 215,204 | 284,737 | 547,972 | 326,196 | 402,236 | 231,891 | 527,853 | 222,339 | 97,272 | 96,227 | 89,665 | 9,970 | 5,091 | 1,709 | 311 | |
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 142,806 | 47,987 | 79,757 | 93,261 | 143,689 | 252,431 | 535,796 | 314,549 | 320,059 | 202,861 | 367,278 | 184,849 | 88,962 | 96,404 | 77,849 | 8,242 | 3,587 | 1,364 | 271 | |
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | -11,427 | 69,257 | 60,313 | 9,711 | 70,963 | 32,290 | 12,127 | 11,641 | 82,159 | 29,029 | 160,542 | 37,145 | 8,141 | -639 | 11,816 | 1,678 | 1,450 | 297 | 24 | |
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | 3 | 787 | 552 | 16 | 48 | 6 | 17 | 33 | 344 | 168 | 461 | 50 | 54 | 48 | 16 | |||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | 196 | |||||||||||||||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 809 | 493 | 404 | 44 | 357 | 431 | 797 | 853 | 1,037 | 989 | 1,147 | 1,014 | 15 | 5 | 144 | |||||
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 22,795 | 14,900 | 16,732 | 12,299 | 11,777 | 13,485 | 12,607 | 14,070 | 21,976 | 22,035 | 24,015 | 24,786 | 23,302 | 28,746 | 15,489 | 8,224 | 5,793 | 2,148 | 2,234 | 1,776 |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 4,983 | 4,503 | 8,681 | 19,246 | 22,243 | 23,675 | 46,392 | 4,706 | 37,928 | 21,281 | 39,045 | 81,983 | 105,475 | 53,184 | 39,591 | 54,018 | 39,951 | 35,392 | 40,447 | 39,945 |
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 990 | -160,477 | 52,225 | 112,455 | 124,314 | 111,573 | 125,457 | 143,553 | 104,495 | 77,747 | 105,896 | 95,538 | 70,162 | 45,485 | 18,076 | 27,545 | 20,117 | 10,595 | 180 | 174 |
2.12. Chi phí khác | 49,160 | 251,866 | 66,359 | 3,814 | ||||||||||||||||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 210,119 | 228,528 | 284,471 | 247,803 | 377,709 | 433,901 | 733,224 | 489,377 | 567,673 | 353,942 | 697,956 | 425,659 | 296,407 | 223,656 | 162,826 | 99,756 | 70,953 | 49,845 | 43,172 | 42,040 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 1,863 | 1,399 | 1,284 | 824 | 635 | 1,613 | 1,563 | 1,628 | 417 | 316 | 319 | 548 | 485 | 410 | 137 | 348 | 64 | 22 | 29 | 267 |
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | ||||||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 1,863 | 1,399 | 1,284 | 824 | 635 | 1,613 | 1,563 | 1,628 | 417 | 316 | 319 | 548 | 485 | 410 | 137 | 348 | 64 | 22 | 29 | 267 |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 140,591 | 136,049 | 125,348 | 115,833 | 99,202 | 119,803 | 127,270 | 121,800 | 126,134 | 68,293 | 82,403 | 68,417 | 59,801 | 52,120 | 42,074 | 24,864 | 24,739 | 15,761 | 734 | 166 |
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | 140,591 | 136,049 | 125,348 | 115,833 | 99,202 | 119,803 | 127,270 | 121,800 | 126,134 | 68,293 | 82,403 | 68,417 | 59,801 | 52,120 | 42,074 | 24,864 | 24,739 | 15,761 | 734 | 166 |
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 51,952 | 27,816 | 28,303 | 26,984 | 31,248 | 31,229 | 33,850 | 36,792 | 45,214 | 39,517 | 42,837 | 37,600 | 51,446 | 28,628 | 23,903 | 17,249 | 21,553 | 11,473 | 8,735 | 12,064 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 96,679 | 150,443 | 121,868 | 89,729 | 63,191 | 46,777 | 29,532 | 52,195 | -26,248 | 88,546 | -161,170 | 279,806 | 47,107 | 46,773 | 57,035 | 113,670 | 21,196 | 26,630 | 11,947 | 32,650 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 7 | 15,193 | 4,273 | 3,589 | 11,579 | 24,501 | 35,096 | 20,587 | 10,571 | 10 | 6 | 2,026 | 347 | 7,349 | 2,464 | 5,144 | 1,974 | 1,714 | 1,124 | |
8.2. Chi phí khác | 63 | 265 | 3 | 9 | 727 | 250 | 161 | 1,381 | 5,068 | 19 | ||||||||||
Cộng kết quả hoạt động khác | -55 | 15,193 | 4,008 | 3,585 | 11,579 | 24,492 | 35,096 | 20,587 | 9,844 | -240 | -155 | 645 | 347 | 2,281 | 2,464 | 5,144 | 1,955 | 1,714 | 1,124 | |
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 96,624 | 165,635 | 125,876 | 93,315 | 74,769 | 71,269 | 64,628 | 72,782 | -16,405 | 88,306 | -161,170 | 279,651 | 47,752 | 47,120 | 59,316 | 116,135 | 26,340 | 28,586 | 13,661 | 33,774 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 64,961 | 210,102 | 135,407 | 22,317 | 71,613 | 45,436 | -64,554 | 51,737 | 64,816 | 118,852 | 14,629 | 282,402 | 48,913 | 46,612 | 76,099 | 110,259 | 26,633 | 28,882 | 13,692 | 33,768 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 31,663 | -44,467 | -9,531 | 70,997 | 3,156 | 25,834 | 129,182 | 21,046 | -81,221 | -30,545 | -175,799 | -2,750 | -1,161 | 509 | -16,783 | 5,875 | -293 | -296 | -31 | 6 |
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 25,662 | 33,195 | 25,285 | 18,197 | 15,772 | 11,949 | 15,452 | 11,756 | -3,241 | 17,731 | -32,224 | 58,252 | 13,612 | 17,428 | 5,573 | 19,265 | 5,284 | 5,794 | 2,740 | 6,666 |
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 19,329 | 42,088 | 27,191 | 4,686 | 14,452 | 6,782 | -10,385 | 10,385 | 13,004 | 23,841 | 2,936 | 56,490 | 9,800 | 9,330 | 15,228 | 22,060 | 5,355 | 5,854 | 2,746 | 3,248 |
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 6,333 | -8,893 | -1,906 | 13,510 | 1,320 | 5,167 | 25,836 | 1,371 | -16,244 | -6,109 | -35,160 | 1,762 | 3,812 | 8,098 | -9,655 | -2,795 | -70 | -59 | -6 | 3,417 |
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 70,962 | 132,440 | 100,591 | 75,118 | 58,997 | 59,320 | 49,176 | 61,026 | -13,164 | 70,575 | -128,947 | 221,400 | 34,140 | 29,693 | 53,743 | 96,869 | 21,055 | 22,791 | 10,921 | 27,108 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 70,962 | 132,440 | 100,591 | 75,118 | 58,997 | 59,320 | 49,176 | 61,026 | -13,164 | 70,575 | -128,947 | 221,400 | 34,140 | 29,693 | 53,743 | 96,869 | 21,055 | 22,791 | 10,921 | 27,108 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | ||||||||||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | ||||||||||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |