CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay (nvt)

7.89
-0.11
(-1.38%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh108,52499,988113,50686,285106,09092,19792,58771,79998,69895,19771,61140,5833,83339,33242,88149,66852,13047,46961,81154,285
2. Các khoản giảm trừ doanh thu33281820-3331833
3. Doanh thu thuần (1)-(2)108,52499,988113,50686,253106,06292,17992,56771,79998,69895,19771,61140,5863,83039,33242,88149,66852,13047,46661,79354,252
4. Giá vốn hàng bán46,45646,86146,12345,93145,32646,43842,49442,84344,10144,10336,24632,58018,18529,05727,84828,92129,70527,41930,12230,273
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)62,06953,12767,38340,32260,73645,74150,07428,95654,59751,09435,3668,006-14,35510,27515,03320,74722,42620,04731,67123,978
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,6551,3161,1612,4617451,8548427,4041,0708666755048423621049982297093521,881
7. Chi phí tài chính5,7846,1906,8588,1908,164-9,4129,1077,1216,9056,6996,4106,6166,3983,1536498644105411,4591,350
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,4505,6586,44617,14312,6503,6901,8471,033
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng12,66913,38514,3078,82813,04911,56611,61711,65910,4909,7127,5243,1837094,3915,2474,4195,3074,7997,0196,623
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,11520,82223,96018,85524,62421,46424,51721,72923,47719,27520,64413,43316,29316,19410,43611,74911,21111,29912,19616,228
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)22,15514,04623,4196,91015,64323,9775,675-4,14914,79516,2751,463-14,722-36,913-13,100-1,1944,7135,7264,11711,3501,658
12. Thu nhập khác6621422298832682112073,050439151419618420154-54
13. Chi phí khác49016,5093081,0226381541131,514538257751143453281398207656245
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)173-16,367-78-139-37057941,536-100-106-2-32-137-452-27321-207-6413-299
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)22,327-2,32123,3416,77215,27324,0345,768-2,61314,69516,1691,460-14,754-37,050-13,553-1,4684,7355,5193,47611,3541,359
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,9965,4627,4273,9325,8854,6274,7031,6976,4336,2601,0602,487-3,2221595751,9512,0111,8833,0421,805
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-682-682-682-682-682-535-831-845-686-693-694-904-38641-467-965-386-386-386-386
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,3144,7806,7453,2505,2034,0923,8728525,7475,5673671,584-3,6082001099861,6251,4972,6561,419
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,014-7,10116,5963,52110,07119,9421,896-3,4658,94810,6021,094-16,338-33,443-13,752-1,5763,7493,8951,9788,698-60
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát12,3663,02213,0024,73210,6547,2037,48013,065-1,28010,5556,930-1,610-8,466-2,1282131,7253,0792,8115,2061,515
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,648-10,1233,594-1,211-58412,739-5,583-16,53010,22847-5,837-14,728-24,976-11,625-1,7892,024816-8323,492-1,576

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |