Ngân hàng TMCP Quốc Dân (nvb)

8.50
-0.10
(-1.16%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Thu nhập lãi thuần274,230272,938221,608-20,6277,040211,221259,595480,904-2,134193,037259,970171,141439,391253,803394,884602,384351,035244,411235,912453,623
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự1,435,3671,355,1391,423,4101,434,3611,520,2971,729,9201,749,0411,573,109988,9791,072,3941,128,8121,178,0411,492,4231,321,2791,550,7721,768,5581,479,5191,350,8961,359,8011,561,585
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-1,161,137-1,082,201-1,201,802-1,454,988-1,513,257-1,518,699-1,489,446-1,092,205-991,113-879,357-868,842-1,006,900-1,053,032-1,067,476-1,155,888-1,166,174-1,128,484-1,106,485-1,123,889-1,107,962
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ13,23043,4946,13911,7009,51612,661-359-2,05224,15326,02784,71442,28112,25076,45612,64516,1159,12911,2908,25525,021
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ25,81766,01626,74330,76321,29026,38823,90933,25451,77963,581126,41673,47135,847100,26633,82137,28927,23826,44423,58040,219
Chi phí hoạt động dịch vụ-12,587-22,522-20,604-19,063-11,774-13,727-24,268-35,306-27,626-37,554-41,702-31,190-23,597-23,810-21,176-21,174-18,109-15,154-15,325-15,198
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối38,00629,18924,15435,43651,98452,91662,11875,55211,5801,511-4,830-21,301-863853,8808,8385645,689-1,4502,254
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư4,31653,67768,5488,749101,19050,3082372,93924,20579,08160,523269,02154,62013,27019,80371,89012,76048,26525,62631,422
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác2,8167,750-7,637-45,294-50,172-27,079-11,9887,5623,2117,3993,64225,052-48,674-9,233-6,4048,1525,470-1,747-7,665-1,535
Thu nhập từ hoạt động khác6,42244,2785,22934,82425,60915,0836,77017,50210,56411,81019,36226,03018,2648,5747,95457,15621,43921,26920,44487,386
Chi phí hoạt động khác-3,606-36,528-12,866-80,118-75,781-42,162-18,758-9,940-7,353-4,411-15,720-978-66,938-17,807-14,358-49,004-15,969-23,016-28,109-88,921
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
Chi phí hoạt động-360,647-306,126-344,797-342,281-341,869-290,608-263,963-330,266-212,406-253,086-231,923-265,902-244,791-222,388-217,512-221,934-201,644-183,394-195,705-258,736
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-28,049100,922-31,985-352,317-222,3119,41945,640234,639-151,39153,969172,096220,292211,933111,993207,296485,445177,314124,51464,973252,049
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-36,779-51,839-9,914-83,629-21,901-1,290-40,130-53,527-47,526-60,398-146,624-423,513-132,098-13,321-180,272-510,247-172,000-116,261-50,000-220,763
Tổng lợi nhuận trước thuế-64,82849,083-41,899-435,946-244,2128,1295,510181,112-198,917-6,42925,472-203,22179,83598,67227,024-24,8025,3148,25314,97331,286
Chi phí thuế TNDN-597-1,146-263447-2,119-1,102-1492,7281,285-5,09440,196-15,967-19,734-5,4054,866-2,522-1,876-2,994-7,148
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-597-1,146-263447-2,119-1,102-1492,7281,285-5,09440,196-15,967-19,734-5,4054,866-2,522-1,876-2,994-7,148
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp-65,42547,937-41,899-436,209-243,7656,0104,408180,963-196,189-5,14420,378-163,02563,86878,93821,619-19,9362,7926,37711,97924,138
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi-65,42547,937-41,899-436,209-243,7656,0104,408180,963-196,189-5,14420,378-163,02563,86878,93821,619-19,9362,7926,37711,97924,138

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |