CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên (ntc)

139
2.80
(2.06%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh192,92651,23866,99056,70462,78754,33760,07658,06079,72253,21382,17553,289106,35537,48159,12468,22068,811102,78650,22941,737
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)192,92651,23866,99056,70462,78754,33760,07658,06079,72253,21382,17553,289106,35537,48159,12468,22068,811102,78650,22941,737
4. Giá vốn hàng bán85,35517,46724,81214,69320,41816,17817,16015,82827,08816,37319,13516,42226,76516,28717,04820,07921,91620,31017,64814,995
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)107,57133,77142,17842,01142,37038,15942,91642,23252,63436,83963,04136,86779,59021,19442,07748,14146,89582,47632,58126,742
6. Doanh thu hoạt động tài chính59,08048,58147,15743,74266,12361,64257,31955,88218,78240,02135,96560,80946,74741,82828,41486,49336,54050,48644,53477,351
7. Chi phí tài chính3,4121,0281,5092,7103,3282,5131,7081,6148222,5392,7192,2533,8819495926,4905,27113487
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,5669401,4222,6233,2412,4261,6211,5277272,4592,5492,1691,6771421256,4445,1848833
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,5096966102712,4376525873121,7426135192202,3614574611842,363579369255
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,6667,92410,0364,51927,4757,9148,9495,14812,3867,8317,3443,35324,0195,9216,6466,91824,9598,3398,7078,055
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)142,06372,70477,18078,25375,25388,72288,99291,04056,46765,87988,42491,85096,07756,55063,290127,44149,622118,77267,90595,696
12. Thu nhập khác2,9601,5111,1202511,8522,4561,2882952,2886151,5066439086021,4333852,084739404514
13. Chi phí khác1,9853541,1502516151,7418692606605174805276926021,0902651,014580387360
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)9751,157-301,237715419341,628971,0261162173431211,06915818155
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)143,03873,86277,15078,25376,49089,43789,41191,07458,09565,97689,45091,96696,29456,55063,633127,56250,692118,93167,92295,851
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành21,4849,70411,45513,0438,86612,71713,88111,29611,7549,12917,92310,42013,8397,95812,86014,8179,14421,01712,02810,480
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)21,4849,70411,45513,0438,86612,71713,88111,29611,7549,12917,92310,42013,8397,95812,86014,8179,14421,01712,02810,480
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)121,55464,15865,69565,21067,62376,72075,53079,77946,34156,84771,52781,54682,45548,59250,773112,74441,54897,91455,89585,371
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)121,55464,15865,69565,21067,62376,72075,53079,77946,34156,84771,52781,54682,45548,59250,773112,74441,54897,91455,89585,371

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |