CTCP Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 (ntb)

0.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 1
2016
Qúy 3
2014
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh-2,816-1,072-4,463-1,676-2,145-3,414-4,628-87913,0307,2562,087166,775152,987274,550
2. Các khoản giảm trừ doanh thu12,58191,489103,329
3. Doanh thu thuần (1)-(2)-2,816-1,072-4,463-1,676-2,145-3,414-4,628-12,581-87913,0307,2562,08775,28549,658274,550
4. Giá vốn hàng bán-2,816-1,072-4,463-1,676-2,145-3,448-4,628-19,073-87980,6443,7131,22868,01644,729274,616
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)346,492-67,6143,5438597,2704,929-65
6. Doanh thu hoạt động tài chính32,0005,00029,5111122216466,002
7. Chi phí tài chính51,17738,88736,85636,49476,49190,19974,75473,92776,04475,74675,276110,21275,39468,1763,69222,6662,7145,4301,09010,447
-Trong đó: Chi phí lãi vay51,17738,88736,85636,49476,49190,19974,75473,92776,04475,74675,27674,28375,39468,1763,69222,6662,7145,4061,0904,903
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,8406849857876927437197028341,3402,4722,1581,7892,6921,85913,9202,7813,4193,4383,756
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-55,017-39,571-37,841-37,281-45,183-90,942-75,473-74,628-76,878-77,086-72,713-82,859-70,691-70,868-73,166-33,032-4,614-1,363447-8,266
12. Thu nhập khác4194855177595228177262,686597470875881812792455141,904114,762
13. Chi phí khác391,7502,84460240539974471841741166788829,48993569179420,1461241,61487,159
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-391,331-2,358-853551237482,269186-198-13-28,608-123101-339-20,146-11029127,604
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-446,348-41,929-37,926-36,926-45,061-90,869-75,465-72,359-76,692-77,284-72,726-111,467-70,814-70,767-73,504-33,032-24,760-1,47373719,338
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-1701701,880
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-1701701,880
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-446,348-41,929-37,926-36,926-45,061-90,869-75,465-72,359-76,692-77,284-72,726-111,467-70,814-70,767-73,504-33,032-24,760-1,30456817,458
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát264-31
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-446,348-41,929-37,926-36,926-45,061-90,869-75,465-72,359-76,692-77,284-72,726-111,467-70,814-70,767-73,504-33,032-24,760-1,33056317,489

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |