CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 (nt2)

19.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,711,7602,186,073261,9071,200,535816,4262,182,7602,182,8781,924,8702,168,3332,687,9692,006,5191,634,5571,249,6461,615,6871,649,6941,330,7901,152,5791,875,4501,723,4291,893,344
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,711,7602,186,073261,9071,200,535816,4262,182,7602,182,8781,924,8702,168,3332,687,9692,006,5191,634,5571,249,6461,615,6871,649,6941,330,7901,152,5791,875,4501,723,4291,893,344
4. Giá vốn hàng bán1,652,1812,056,559487,297973,690948,5592,020,5131,931,2351,859,9851,745,8062,278,9431,821,4321,484,733944,5931,542,7891,501,6631,046,7311,084,6811,577,2251,478,8391,598,994
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)59,579129,514-225,390226,845-132,133162,247251,64364,884422,528409,026185,088149,824305,05372,898148,031284,05967,898298,225244,590294,350
6. Doanh thu hoạt động tài chính26,73619,20219,36832,08235,23217,47222,05518,7262,4541,5241,7024,0067,483-10,22916,4513,4032,94610,4604,68216,253
7. Chi phí tài chính11,7798,6927,89011,86710,5644,9177,10710,2055404,8932,1184,3756,67420,63020,30649,67148,52726,33539,59766,004
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,9928,6565,12811,51010,3084,9177,1077,9464104,8932,1184,3756,5205,4254,0266,6717,04911,78512,77619,350
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp25,21218,40914,731-9,57616,45917,70620,099-115,821209,07821,49316,68321,45118,09220,52022,85920,56627,69920,40516,34721,415
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)49,324121,616-228,643256,637-123,923157,096246,492189,226215,365384,164167,988128,004287,77021,519121,317217,225-5,382261,945193,328223,184
12. Thu nhập khác1,17272970,6191,3983523472723262082383792,2631945,44936824673175209996
13. Chi phí khác1431601351,46519619259014,3561531701795971651641187524,4831,961
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,02957070,484-67156155-319-14,03054682001,666295,28524923973123-4,274-965
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)50,353122,185-158,159256,569-123,767157,252246,174175,196215,419384,232168,188129,670287,79926,804121,566217,464-5,309262,068189,053222,219
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,04816,42413,00612,35315,3461,84919,2288,60419,26614,5792,2526,65114,8138013,2079,88911,400
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại14,592-10,698-508551
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,04816,42413,00612,35315,34616,44119,2288,6048,56914,5792,2526,65114,30563013,2079,88911,400
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)44,305122,185-158,159240,145-123,767144,245233,821159,850198,979365,004159,584121,102273,22024,551114,916203,158-5,940248,861179,165210,818
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)44,305122,185-158,159240,145-123,767144,245233,821159,850198,979365,004159,584121,102273,22024,551114,916203,158-5,940248,861179,165210,818

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |