CTCP Nước sạch Số 2 Hà Nội (ns2)

17.40
1
(6.10%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh185,252156,692164,406152,113129,918105,840126,886127,358117,424102,141117,839127,417114,701104,114117,766117,174105,813106,536108,094113,806
2. Các khoản giảm trừ doanh thu157
3. Doanh thu thuần (1)-(2)185,252156,692164,406152,113129,918105,840126,886127,358117,424102,141117,839127,417114,701104,114117,609117,174105,813106,536108,094113,806
4. Giá vốn hàng bán102,35673,512104,86178,15774,78154,01468,63367,72867,11051,92840,82471,47272,30357,55869,22259,34858,63262,99763,79861,960
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)82,89683,17959,54573,95755,13751,82558,25359,63050,31450,21277,01555,94542,39846,55648,38657,82647,18143,53944,29651,845
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,0481993,3451803,1801053,200632,666723,047542,4821182,742302,627252,79937
7. Chi phí tài chính6,6396,9767,0165,3856,3434,7975,1333,9395,4673,1024,6053,5795,2332,8174,4653,4533,5582,9363,1712,840
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,6396,9767,0165,3856,3434,7975,1333,9395,4673,1024,6053,5795,2332,8174,4653,4533,5582,9363,1712,840
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng72,41557,16351,90451,73743,57240,10640,89242,05451,93637,36054,58039,16250,97732,09436,13941,16533,09329,37549,29634,801
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,8669,70114,76310,7748,3767,05511,7967,98213,4256,85413,3127,3088,9528,5698,0316,9538,4887,94813,4187,407
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-5,9759,539-10,7946,24126-273,6335,718-17,8482,9687,5645,950-20,2833,1942,4936,2854,6703,305-18,7906,834
12. Thu nhập khác21,82323,24824878623,43924,31720,461
13. Chi phí khác521814
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)21,82323,248-52487-210623,43924,317-1420,461
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,8489,53912,4556,23650613,4235,7245,5912,9687,5645,9504,0343,1942,4796,2854,6703,3051,6706,834
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,1761,9112,4961,27010127281,1451,1185941,5131,1908076395191,2579346613341,367
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,1761,9112,4961,27010127281,1451,1185941,5131,1908076395191,2579346613341,367
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,6727,6289,9594,96640482,6954,5794,4732,3746,0524,7603,2272,5551,9605,0283,7362,6441,3365,468
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,6727,6289,9594,96640482,6954,5794,4732,3746,0524,7603,2272,5551,9605,0283,7362,6441,3365,468

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |