CTCP Bất động sản Netland (nrc)

4
-0.10
(-2.44%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,292-2,8205,3721,6481,0511,93087636,064130,37426,931324,136115,1331,8392,92755,71756,62682,81512,287148,225
2. Các khoản giảm trừ doanh thu196
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,292-2,8205,3721,6481,0511,93087636,064130,37426,931324,136115,1331,8392,92755,71756,62682,81512,091148,225
4. Giá vốn hàng bán159-1,2011,4862010538498031,1808,77225,6138,0373367366,08018,1699,7936,849105,224
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,134-1,6193,8861,6289461,89282635,98399,19418,159298,523107,0961,5042,19149,63638,45773,0225,24243,002
6. Doanh thu hoạt động tài chính1414,983-8,38719,00711173234574,653
7. Chi phí tài chính1,25125,0341,96519,8534,90028,6911,77128,3934,89325,9604,8764,3531,6162,8721,5171,4821,0481,0341,3381,733
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,20125,0341,96516,7424,00227,79376328,3934,89325,9604,8764,1581,6162,8721,5171,4821,0481,0341,3381,733
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1951352011,066-498285524354322322
9. Chi phí bán hàng15,09030,70615,68413,41313,56011,69713,60112,90719,42412,491
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,99621,2254,680-71,05213,89531,66615,57430,024-36,86265,3749,97417,92315,18032,14219,16110,32615,21518,15313,74711,217
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-7,308-47,743-2,55753,892-18,347-58,180-16,820-57,23383,256-15,29522,315245,55474,616-46,923-32,03926,1348,59440,931-28,80922,213
12. Thu nhập khác60,0006,00042,11641,200-59,90764,2107410,31610,0112,26110,05328,04147411451
13. Chi phí khác2917,504203442,2451,551186,282434,7851,60612,066641,2121,2501,6911,2442111,611140
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2942,4965,980-34439,87239,649-18-6,282-59,94959,425-1,532-1,7519,9471,0508,80326,350-1,197-207-1,600311
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-7,337-5,2473,42353,54821,525-18,531-16,838-63,51523,30744,13020,783243,80384,563-45,873-23,23652,4847,39740,724-30,40922,524
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-1,4227,81074414,5893,853-5,6417,6039,8084,20953,35211,112-3692,7837,929533,584
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại69,00062,400-436
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-1,4227,81674423,5893,8536-3,2417,6039,8084,20953,35211,112-3692,7837,929533,148
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-5,914-13,0632,67929,95817,672-18,537-16,838-60,27415,70334,32216,574190,45173,450-45,873-23,23652,8534,61432,795-30,46219,376
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-27-2-27-2-289-925-298-728-8661,834-318-445-996371
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-5,914-13,0352,68129,95917,672-18,510-16,837-60,27415,70334,61016,574191,37773,749-45,145-22,37051,0194,93233,240-29,46519,005

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |