CTCP Vận tải biển và Thương mại Phương Đông (nos)

0.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh26,92448,48147,26643,60847,63448,01229,23143,34495,31075,437105,42795,10772,24468,20863,60244,86859,49847,95561,68868,334
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)26,92448,48147,26643,60847,63448,01229,23143,34495,31075,437105,42795,10772,24468,20863,60244,86859,49847,95561,68868,334
4. Giá vốn hàng bán43,12186,75171,10974,02980,57367,79366,94685,906119,32391,670121,260105,22274,19780,76084,03870,42888,47180,16686,30595,873
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-16,196-38,270-23,843-30,420-32,940-19,782-37,715-42,562-24,013-16,234-15,833-10,115-1,953-12,552-20,436-25,560-28,972-32,211-24,616-27,539
6. Doanh thu hoạt động tài chính205229290247718840917558731945114731,481118,709103424313,561
7. Chi phí tài chính28,21116,720130,50717,72785,52717,10228,61016,25551,09417,05169,13616,41616,44916,38319,44616,23016,62423,75616,954109,034
-Trong đó: Chi phí lãi vay20,11616,64020,67817,12817,44917,04126,08916,21317,59816,79919,38716,00016,33716,34719,44216,20516,60516,68116,90119,855
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,0703,8141,8153,0384,2503,1552,8653,5994,6344,57513,1563,8265,2942,9583,1383,1372,7942,1522,4072,494
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-47,272-58,576-155,875-50,939-122,645-39,951-68,781-62,242-79,154-37,542-97,674-30,2107,786-31,882-34,310-44,916-48,388-57,695-43,974-125,505
12. Thu nhập khác4851,4774,0781,3771,183278972192542,4861,18894049542919492473362467
13. Chi phí khác75029,2022,5211,0321001571691532,65015529815677417619715858222,923391,904
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-70222,2751,5583451,083122802-133-2,3962,331890784-278253-177-109-558-22,850323-1,436
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-47,974-36,301-154,317-50,594-121,562-39,829-67,979-62,375-81,550-35,211-96,783-29,4267,507-31,630-34,487-45,026-48,946-80,545-43,651-126,941
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-47,974-36,301-154,317-50,594-121,562-39,829-67,979-62,375-81,550-35,211-96,783-29,4267,507-31,630-34,487-45,026-48,946-80,545-43,651-126,941
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-47,974-36,301-154,317-50,594-121,562-39,829-67,979-62,375-81,550-35,211-96,783-29,4267,507-31,630-34,487-45,026-48,946-80,545-43,651-126,941

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |