Tổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định (ndt)

4.40
-0.10
(-2.22%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh376,947368,502327,379352,453410,228339,315409,414329,064327,865350,056287,971354,675477,629342,719323,920306,602301,745255,824361,704217,874
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)376,947368,502327,379352,453410,228339,315409,414329,064327,865350,056287,971354,675477,629342,719323,920306,602301,745255,824361,704217,874
4. Giá vốn hàng bán371,140359,840323,008346,943423,493316,335459,233307,201358,000336,373248,700300,586410,085293,771286,696265,805268,657239,193345,894197,427
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,8078,6614,3715,510-13,26522,981-49,81821,863-30,13513,68439,27154,08967,54448,94837,22440,79733,08816,63115,81020,447
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,93112,6772,2212,77811,8747,9216,36812,52233,87413,1703,5168,8327,2807,5645,1225,1407,6401,7347,5451,482
7. Chi phí tài chính27,02415,10918,82321,75925,50531,35217,28323,62634,71523,47615,87511,35714,46110,87011,97812,25917,22913,66012,41121,740
-Trong đó: Chi phí lãi vay14,0819,69815,50612,87416,36714,76914,41315,04513,2269,2937,2236,5508,4719,62210,41010,35216,4159,41614,95412,721
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh3,070-1691,600-2,090-3,1462,7144,104-71,5953,2026,4164,2881,7961,3119,0441,1127,644-1,9275,492
9. Chi phí bán hàng6,1616,4992,7663,4793,0875,8034,5843,8784,3166,6725,3545,5237,1805,5364,3213,6882,9083,1683,2672,411
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,92214,82714,3198,4919,8219,61912,7258,3786,43810,5522,7957,32644,25010,4539,7967,44510,4836,7668,4587,086
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-21,299-15,266-27,717-27,531-42,951-13,157-73,938-1,504-40,136-10,64525,17943,00210,72930,96425,29523,65617,753-7,1564,712-9,309
12. Thu nhập khác1311,1407011,23084371141,054169724-4398931,227216278966228436631
13. Chi phí khác208-93214131372397011847673-4571,4262005219187093221259
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-771,2334871,217-54132-569351235118-5321,02616425878-87-238353-28
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-21,376-14,033-27,229-26,315-43,005-13,025-73,994-569-40,014-10,59425,19842,46911,75531,12825,55323,73417,666-7,3935,065-9,337
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành330-4727214222274135-7,722-1,4782,5277,5343,2765,8563,3703,4102,27839446
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại718-718-93-107200-19-256773-15-392114-62123-254233
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)330671-44614222181-93205-7,741-1,4812,5837,5413,3485,8412,9783,5242,217125-160279
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-21,706-14,704-26,783-26,329-43,227-13,206-73,900-774-32,273-9,11322,61534,9288,40625,28722,57520,21115,450-7,5195,225-9,617
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát110-5,273-1,2671,682-1932,114-1,5762,0431,5552,035-2,0752,561617565-4218361,547317560-262
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-25,940-9,431-25,516-28,011-43,034-15,320-72,324-2,817-33,828-11,14824,69032,3677,79024,72222,99619,37413,903-7,8354,665-9,355

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |