CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy (nbb)

24.60
-0.10
(-0.40%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh11,47214,76327,70082,33316,949179,70214,051176,192121,01093,36875,7927,1665,585390,288162,1932,145,5761,308,651285,462146,33760,052
2. Các khoản giảm trừ doanh thu376,592
3. Doanh thu thuần (1)-(2)11,47214,76327,70082,33316,949179,70214,051176,192121,01093,36875,7927,1665,585390,288162,1931,768,9841,308,651285,462146,33760,052
4. Giá vốn hàng bán8,9889,67817,10771,35917,40374,6139,814102,14152,49645,99638,752-31,6327,021248,035100,3851,403,3521,102,952142,79981,11654,420
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,4855,08510,59310,975-453105,0894,23674,05168,51447,37337,04038,798-1,436142,25361,808365,632205,700142,66365,2215,632
6. Doanh thu hoạt động tài chính81,82775,95562,871210,24064,82736,95341,07643,04639,09741,55227,69140,693270,719123,0482636922772,228191266
7. Chi phí tài chính64,49962,89862,026133,09853,61397,28738,76166,72886,10661,80551,56938,53234,37185,7912,66320,96219,54274,6513,017
-Trong đó: Chi phí lãi vay63,81660,76462,026107,44953,61366,26335,82547,13252,32246,31533,28726,86529,3262,6631,5793,017
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng224384539383334464675223922,00622322299371,68274,07255,1851,453397467
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,9154,9133,97844,1843,40210,4735,28810,5524,4126,3796,82215,40522,75920,45311,95042,68043,67812,44113,7384,790
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)16,67512,8446,92143,5507,32633,83679739,29416,70118,7346,33925,322211,924158,12045,776228,61187,57256,34648,261641
12. Thu nhập khác3,0132,57022218,0845473362102297729001,36931215,7752,57717,58112,76916,7514,3736,392
13. Chi phí khác17,84711,5366,55225,6805,30829,980114,71214,09515,0044,03111,1064473,1007,6613294,434-34,32535,1151,701
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-14,833-8,967-6,330-7,596-5,254-29,90736-14,503-13,866-14,231-3,132-9,737-13512,675-5,08317,2538,33551,076-30,7414,691
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,8423,87859035,9542,0723,92983224,7922,8354,5033,20715,585211,789170,79540,692245,86495,906107,42217,5205,331
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,3554,27354128,7021,9694,2326997,9152,4214,3701,66312,59939,61540,4098,30763,37519,10413,59512,4652,063
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại300-581-212-55-6191,239110-110110-110770-50-50-75-75
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6553,69254128,4901,9143,6136999,1542,5324,2601,66312,59939,72640,2998,30764,14519,05313,54512,3901,988
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)186186497,46415931613315,6383032431,5442,986172,063130,49632,386181,71976,85393,8775,1303,343
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-254-67-50-242-228-176-1191,319-7-12-29-101-789440-587-9-66-62-101
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)440252997,70638749225214,3193092551,5733,087172,852130,05632,391181,63276,86193,9425,1923,444

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |