Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP (mvn)

42.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,095,2564,672,8063,596,6723,398,4263,232,1643,338,7272,849,4233,325,2553,821,5793,939,8393,264,0583,708,8013,482,7893,431,6142,630,9602,640,0272,439,7952,553,9452,369,6132,623,721
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,2002,5155443,1546071,2391462312414401,3616171495874,5933,0673,1171,6422,831
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,094,0564,670,2913,596,1283,395,2713,231,5573,337,4892,849,2763,325,0243,821,5773,939,4253,264,0173,707,4403,482,1723,431,4652,630,3732,635,4352,436,7282,550,8282,367,9712,620,889
4. Giá vốn hàng bán3,399,9683,984,2782,869,6972,888,9282,690,8492,623,8132,198,9482,604,1312,704,3772,705,7062,365,8312,689,2442,447,9402,451,9622,055,4012,140,8442,021,2772,102,3211,995,8172,177,611
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)694,087686,013726,431506,343540,708713,675650,328720,8931,117,2001,233,719898,1871,018,1961,034,232979,503574,972494,590415,450448,508372,153443,278
6. Doanh thu hoạt động tài chính126,187169,127168,594166,413201,620194,744114,834160,081117,051188,00487,005184,873101,884163,826153,510146,89575,260109,21062,08553,119
7. Chi phí tài chính217,12575,14875,44610,60279,67296,73395,241159,687114,680118,477122,251191,913154,276142,965132,893156,102145,138129,109201,049154,806
-Trong đó: Chi phí lãi vay47,40145,51344,072-7,471641,64871,63573,45970,48888,556105,836110,677115,312132,436139,546117,390137,853140,491137,321145,446133,831
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh48,41828,70440,38241,20132,34450,69620,71854,81050,99139,41139,693499,59834,53940,50740,50541,35547,218-3,743-9,842-14,177
9. Chi phí bán hàng29,92834,87330,58741,22830,34335,12831,27043,37241,13640,18829,96834,50029,40221,91720,58316,90616,68815,03720,16924,856
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp327,216284,006269,272401,358201,557199,874240,515455,534323,639271,789238,185377,920235,938215,432201,2291,310,157223,577188,675188,681222,338
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)294,421489,819560,101260,769463,100627,379418,855277,191805,7851,030,678634,4801,098,333751,038803,522414,281-800,325152,524221,15414,49780,220
12. Thu nhập khác449,838847,04522,783306,71216,59520,935141,38562,67432,679172,328147,045199,970105,264112,19420,417601,65867,91962,13539,540128,937
13. Chi phí khác13,14927,7476,31935,42011,43919,56075,12716,06813,59032,1017,09234,88326,07461,3993,525-86,369250,20725,69717,9146,015
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)436,689819,29916,464271,2925,1561,37466,25846,60619,088140,227139,952165,08679,19050,79516,892688,027-182,28936,43921,627122,922
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)731,1101,309,117576,566532,062468,256628,754485,113323,797824,8741,170,905774,4331,263,420830,227854,317431,173-112,298-29,764257,59236,124203,142
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành132,922176,50498,381124,614101,570112,09184,827103,059138,441184,09489,516105,204103,421116,98189,06084,78824,24935,24756,41258,257
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-4,951-3,597-1,186-11,059-3,57212,3563,7327,084-3,298-2,037-3,94221,930-54186685543,57819,71643,82924,4475,821
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)127,971172,90797,195113,55597,998124,44788,560110,144135,143182,05785,573127,135102,880117,84789,915128,36643,96579,07680,85964,078
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)603,1391,136,210479,371418,506370,258504,307396,553213,654689,731988,848688,8591,136,285727,347736,470341,259-240,664-73,730178,516-44,735139,064
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát85,408282,466136,909154,366102,680143,568136,97931,404106,758314,325134,597349,594247,518352,45248,41451,531-16,082115,860-7,992-47,719
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)517,732853,745342,462264,140267,578360,739259,573182,249582,973674,523554,262786,691479,829384,018292,845-292,195-57,64862,656-36,743186,783

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |