CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương (mvc)

8
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh187,457141,554147,297124,612157,150140,210141,593118,809163,437145,992144,28295,92687,85233,704103,24279,728102,191141,925132,535136,535
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)187,457141,554147,297124,612157,150140,210141,593118,809163,437145,992144,28295,92687,85233,704103,24279,728102,191141,925132,535136,535
4. Giá vốn hàng bán155,089110,064108,527104,338123,801111,056111,41196,335135,618110,37499,74281,09474,84932,97083,19064,26583,564126,548120,885127,654
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)32,36831,49138,77020,27433,34929,15430,18222,47427,81935,61844,54014,83313,00373420,05215,46318,62715,37711,6508,882
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,8197,8673,2873,8994,3079,8207,2423,8785,2203,290102,1633,9697,4931,65618,2044,93445,3585,6685,9416,196
7. Chi phí tài chính2,2493,1343,2123,1083,1924,4185,0115,148-35,810-21,174175,01516,7863,3473,45979,2003,0682,5312,6152,7772,812
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,1563,1343,2123,1073,1924,4185,0115,1482,7421,9813,1813,3473,4593,4553,0685,590
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh8,6172,7759,4702,0413,8173,1992,4602,850
9. Chi phí bán hàng12,2075,6477,0013,4125,7104,2205,7414,8305,9764,8384,6734,0113,6752,7263,5183,0022,9932,3212,5843,178
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,4896,3129,2057,6018,5726,6748,2036,2459,0895,60612,1133,9069,1933,1554,5423,5733,7743,7276,4345,250
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)21,85927,03932,10912,09323,99923,66221,67012,58953,78452,487-45,099-5,9014,281-6,950-49,00410,75454,68812,3825,7953,837
12. Thu nhập khác8,9121342,0711076063832,48110219991005,9021
13. Chi phí khác2,181143478522977836384301028221130123
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)6,731-9-471,986107604-2931-78-11,844-328-9717-1115,600-22
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)28,59027,03932,10012,04625,98523,76922,27412,56053,81552,409-45,100-5,9016,125-6,950-49,33210,74555,40512,27211,3953,815
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,8963,9134,2382,0716,6192,3103,6252,1008,107-2,1512,1512,7102,4552,081763
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-24348-2,2571,65651
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,8723,9134,5862,0714,3613,9663,6752,1008,107-2,1512,1512,7102,4552,081763
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)24,71823,12627,5149,97521,62419,80318,59810,46045,70852,409-45,100-5,9016,125-6,950-47,1818,59452,6959,8179,3143,052
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)24,71823,12627,5149,97521,62419,80318,59810,46045,70852,409-45,100-5,9016,125-6,950-47,1818,59452,6959,8179,3143,052

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |