Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP (mvb)

19.30
0.60
(3.21%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,132,8581,298,1561,171,3861,298,8001,053,2131,295,8981,239,9771,639,6801,292,5781,361,1371,184,8291,419,075997,2691,365,9801,144,5541,524,1291,010,8561,230,0491,095,9631,581,448
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4,563202,4881,2239241,032
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,132,8581,298,1561,171,3861,294,2381,053,2131,295,8781,239,9771,637,1921,292,5781,361,1371,184,8291,419,075997,2691,365,9801,144,5541,522,9061,010,8561,229,1251,095,9631,580,416
4. Giá vốn hàng bán955,6731,089,3081,023,4661,068,374909,1711,042,1511,025,3471,330,4321,174,8631,111,3751,013,9531,219,424849,0081,048,310924,7781,165,370869,898992,395932,4901,205,516
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)177,185208,848147,921225,863144,041253,727214,629306,760117,715249,762170,877199,651148,261317,670219,776357,536140,958236,731163,473374,900
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,6583,4772,76411,8521,3648,1914,0423,8162,7074,2342,9363,5228,3753,1608867542,0263,0281,228909
7. Chi phí tài chính5,8517,3296,38410,21410,09316,16817,41418,42719,28924,69919,93424,05423,53026,92825,07929,71528,09030,94332,94635,715
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,0994,8254,6737,8167,97714,14515,52215,91417,20822,67618,54422,04722,19625,48023,77128,20726,82329,29031,20233,982
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng21,14027,37319,50728,61227,11624,76325,60830,60223,66529,94020,34132,48917,26623,01119,08426,25120,30729,30423,97432,588
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp103,51175,12168,96692,03567,40080,86882,354113,32471,82197,35365,02183,55550,83294,50771,20077,82959,45894,73963,55034,516
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)49,341102,50255,828106,85540,796140,11893,295148,2225,648102,00368,51663,07565,008176,385105,299224,49535,12984,77244,230272,990
12. Thu nhập khác216605,4125441,4531,6817053803592995924,1219631,5391994,4613,0634411,101288
13. Chi phí khác287693131,4212091,1202382,5906172673,7915671,9375531083,3461,84816222113
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-71-95,099-8771,243561467-2,210-25832-3,1993,555-974986911,1161,215426879175
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)49,270102,49260,927105,97842,039140,67993,762146,0125,389102,03665,31766,63064,034177,371105,390225,61136,34485,19745,109273,165
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,49021,29213,62016,6079,80628,01517,22425,327-27219,77413,00622,36513,41635,75621,26044,00214,85516,73110,09758,139
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2142,04878-96390-5031,432-1,599-10,716-141-1,995-827-3,2671,579-4,046-395-7,358
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,49021,07713,62018,6559,88427,91917,61424,825-27221,20611,40711,65013,27633,76120,43240,73516,43412,6849,70250,782
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)37,78081,41547,30787,32332,156112,76076,148121,1885,66180,83053,91054,98050,758143,61084,958184,87519,91072,51335,407222,383
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát4,30513,81481219,4695,84415,0569,59614,10211,05022,8998,08322,6716,33016,0275,78018,9532,70382,2144,29022,930
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)33,47567,60246,49667,85426,31297,70466,552107,086-5,38957,93145,82732,30944,429127,58479,177165,92217,207-9,70131,117199,453

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |