CTCP Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu (mtv)

16.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2017
Qúy 1
2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh32,17937,090
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)32,17937,090
4. Giá vốn hàng bán25,06929,796
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,1097,294
6. Doanh thu hoạt động tài chính563675
7. Chi phí tài chính1
-Trong đó: Chi phí lãi vay1
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,6472,325
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,0245,644
12. Thu nhập khác3460
13. Chi phí khác2551
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)910
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,0345,654
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,0071,132
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,0071,132
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,0274,522
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,0274,522

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |