CTCP Vật tư - TKV (mts)

9.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh862,9451,099,1011,093,0091,156,7531,093,6311,041,2371,049,1531,343,9201,296,6941,579,5371,181,7901,173,099930,704985,323859,563743,651726,328814,997938,2471,113,870
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2146263424700189186842333569325497266440664632466330737729
3. Doanh thu thuần (1)-(2)862,9421,098,9561,092,7461,156,3291,092,9311,041,0481,048,9671,343,0781,296,3611,578,9691,181,4651,172,602930,438984,883858,900743,018725,862814,667937,5101,113,141
4. Giá vốn hàng bán829,1851,052,4151,045,7701,125,1871,023,3441,006,5481,014,9591,301,3951,258,9771,509,1311,114,5601,128,008888,977926,531813,704698,610683,432771,291903,5771,066,260
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)33,75746,54146,97631,14269,58734,50034,00841,68337,38469,83766,90544,59441,46158,35245,19544,40942,43043,37533,93346,881
6. Doanh thu hoạt động tài chính202118273758167760381210839151210747955637
7. Chi phí tài chính1,7951,6431,9591,6092,5873,3192,7032,7982,3172,4062,4392,1031,9212,1995,0605,4093,4092,6423,0581,213
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,7951,6041,9391,5672,5703,3002,6872,7982,3172,4062,4392,1031,9212,1995,0605,4093,4092,6423,0501,195
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng16,31722,82626,81313,41436,78217,17017,65018,26718,56131,50738,71617,46222,15034,06519,18424,12126,79627,59221,21234,554
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,75414,58113,43823,14819,66911,55210,42422,79516,12223,54416,11521,78612,16314,93817,22810,5058,3626,4826,7529,723
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,9127,5134,782-7,00210,5862,5173,247-2,10044412,4199,6473,3525,2667,1663,7374,4823,9106,7542,9671,427
12. Thu nhập khác967613348,2041551,5227105052045641248721972841,029363541034401,381
13. Chi phí khác1883,4465681911152013591802081242252103019117811347899298
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-92-2,6853308,136-361,40750914724356647-13-17937185-59-3753411,083
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,8194,8285,1121,13410,5503,9233,756-1,95346912,7759,6473,9995,2537,1494,6744,6673,8516,3793,3082,509
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6681,3347658701,705362207-686-1762,2341,4888191,2041,3749351,084-1,0551,276662602
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại96258258-532405515544245318375441
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7641,5921,0223382,110877751-4411432,6091,9298191,2041,3749351,084-1,0551,276662602
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,0563,2354,0907968,4403,0463,004-1,51332610,1657,7183,1804,0495,7753,7393,5834,9065,1032,6461,907
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,0563,2354,0907968,4403,0463,004-1,51332610,1657,7183,1804,0495,7753,7393,5834,9065,1032,6461,907

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |