CTCP Đầu tư MST (mst)

6
0.10
(1.69%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh274,010303,361282,124310,357366,458331,566209,49092,67396,49484,956100,325152,93876,799121,332114,208280,75720,52521,19821,83922,469
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)274,010303,361282,124310,357366,458331,566209,49092,67396,49484,956100,325152,93876,799121,332114,208280,75720,52521,19821,83922,469
4. Giá vốn hàng bán267,242300,577279,116308,478364,277330,573208,28488,29890,07272,33191,128137,69360,14699,068103,716259,50618,73718,80017,34720,311
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,7682,7833,0081,8792,1819931,2054,3756,42212,6259,19715,24616,65322,26410,49221,2511,7882,3984,4922,158
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,62912,8994,5679,5785,2564,4075,0556,4808,11548,78514,93128,15521,78838,8222,4301442,4591,483958,388
7. Chi phí tài chính4,38611,2114,74411,2295,4455,1225,2322,8065,46111,3699,67927,66621,26135,587331,973911048610
-Trong đó: Chi phí lãi vay15,95511,22910,0142,8065,46110,1249,67927,66621,04333,5212,0951,814911048610
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,3351,576129-2,0605,4092,71311,06634,1926,2222,5024,15812,59414
9. Chi phí bán hàng106
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,2551,29366893897266,5865491,3431,1048,5213,0106,7954,3825,4854,8505,4803,5705,7331,3631,300
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,7563,1792,163-7102,355-64,7326094,64613,38144,23422,50643,13119,02122,51512,19826,537585-1,9423,1389,131
12. Thu nhập khác1002,99028,01013,720142,64712126316330-1,6951,6952,439
13. Chi phí khác21421,1094,5063,04213,292741119014011861561,09453152
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-114-21,88123,50410,678129,354-74110263-190-140162-156-1,7101,6891,344-53-15-2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,6423,1774,04422,79313,03364,6225344,75513,64444,04322,36643,29318,86520,80613,88727,881532-1,9423,1239,128
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,460-797404,4041,63713,582667035225,1287361,5272,5803,8151,9123,34087161631141
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại15
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,460-797404,4041,63713,597667035225,1287361,5272,5803,8151,9123,34087161631141
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,1833,2563,30418,39011,39551,0254694,05313,12338,91521,63041,76616,28516,99111,97524,541445-2,1042,4928,987
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1-1-17-35833496123-12134617062270181
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,1833,2563,30418,39011,39651,0274854,05613,12338,85721,59741,27016,16216,99211,95324,195275-2,1652,2228,806

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |