CTCP Masan High-Tech Materials (msr)

12.30
-0.10
(-0.81%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,653,5613,092,4543,190,7443,594,7553,533,0203,788,5153,901,6533,532,8144,194,1593,934,3663,965,7753,501,5023,148,9722,967,3922,418,7762,507,3341,506,7031,064,8091,020,855995,262
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,4022,9842,7484,8084,2102,0133,5554,8594904,5405,2644,7345,1384,21665,7124,3891,270
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,652,1593,089,4703,187,9963,589,9463,528,8093,786,5023,898,0983,527,9554,193,6693,929,8263,960,5123,496,7683,143,8342,963,1772,353,0642,502,9461,505,4331,064,8091,020,855995,262
4. Giá vốn hàng bán3,291,1873,203,1673,572,6283,191,9843,298,7903,245,5643,524,3052,960,4523,440,9793,246,9582,931,9542,998,1882,589,8202,773,9242,375,0932,405,2171,572,301912,208961,8771,030,392
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)360,972-113,697-384,632397,962230,019540,938373,792567,504752,690682,8691,028,558498,580554,014189,253-22,02997,729-66,868152,60158,978-35,130
6. Doanh thu hoạt động tài chính117,61266,340128,976111,808140,897103,63035,854199,466127,747107,167113,51796,07038,92596,11158,73479,193470,12538,430198,822694,126
7. Chi phí tài chính683,110519,870500,384547,198649,770498,491493,027591,594452,072380,800369,358364,419357,426344,248453,761429,503428,446341,258303,766347,137
-Trong đó: Chi phí lãi vay195,460519,870366,867397,762239,895570,806262,067
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh4,5846,8558032,9412,5503,416194,2211,7397,960-2,8421,2429063,759-16,294-12,962-232
9. Chi phí bán hàng90,59380,59192,76798,39586,90099,118106,454109,911110,968125,641128,909117,374106,73192,60985,57763,65959,80117,17724,66031,052
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp116,514117,222114,922138,936166,79578,918114,675143,468169,211160,623183,348161,261156,971136,4513,748190,29855,36822,01664,07727,215
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-407,048-758,185-962,925-271,819-530,000-28,544-304,490-73,784149,925130,931457,618-47,163-27,284-284,185-522,675-519,500-140,591-189,421-134,703253,592
12. Thu nhập khác34,0376,059148,19412,7682,15017,96669,65018,58127,04856,36549,72488,4753513,623519,473902,7482,1402,39312,0171,216,924
13. Chi phí khác48,1401,70620,4835,9309,1406,25037,55022,10417,01120,20656,9253,8389,56114,32122,12010,26922,271500-17,636899,211
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-14,1034,353127,7116,838-6,99011,71632,100-3,52310,03736,158-7,20184,637-9,209-10,698497,353892,479-20,1311,89329,653317,712
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-421,152-753,832-835,215-264,981-536,990-16,828-272,391-77,307159,962167,089450,41737,475-36,493-294,883-25,322372,979-160,721-187,528-105,050571,304
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành20,35514,88019,56022,1349,5115,785-8,86420,42328,3895,31533,92014,5859,0882,11419,383-45,45546,54218522,337104,499
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-97,640-66,334-25,265-73,629-46,271-36,227-74,809-68,306-66,08936,144-66,707-17,590-63,776-16,242-150,538-37,028-5,8133,484-7,223-4,200
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-77,286-51,454-5,705-51,495-36,760-30,442-83,673-47,883-37,70041,459-32,788-3,005-54,687-14,128-131,155-82,48440,7283,67015,114100,299
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-343,866-702,379-829,510-213,485-500,22913,614-188,718-29,423197,662125,630483,20540,47918,194-280,755105,833455,462-201,450-191,198-120,164471,005
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát15,45615,8936,68815,94214,5039,1404,1197,65321,5492,80616,87520,42416,14812,06623,664-2,416-3,236
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-359,322-718,272-836,198-229,427-514,7334,473-192,837-37,076176,113122,824466,33020,0562,046-292,82182,169457,879-198,214-191,198-120,164471,005

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |