CTCP May Sông Hồng (msh)

51.80
0.90
(1.77%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,748,4651,333,138770,4241,156,6871,206,0421,541,802637,3871,141,3631,645,2491,444,8061,291,4961,300,0691,296,4121,207,134945,482847,9471,068,259962,257939,4631,059,851
2. Các khoản giảm trừ doanh thu28131,9395652957284,30771138114
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,748,4651,333,138770,4241,156,6871,206,0421,541,800637,3791,141,3501,643,3111,444,8061,291,4911,299,4181,296,4121,207,039944,754843,6401,068,188962,118939,4631,059,737
4. Giá vốn hàng bán1,482,9511,150,827675,143996,0221,076,7621,342,670562,471971,2271,397,9381,225,2961,101,3231,051,9441,068,077967,891729,126639,345838,946805,880778,193832,895
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)265,513182,31195,282160,665129,279199,13174,908170,122245,373219,510190,167247,474228,335239,148215,629204,294229,242156,238161,270226,842
6. Doanh thu hoạt động tài chính43,01059,55844,76069,24851,63849,19721,37363,67441,45633,75518,24922,66826,29912,63416,26623,45212,85612,48713,91419,897
7. Chi phí tài chính33,27119,29810,34012,01624,03725,06311,78946,1509,8937,7898,8538,1305,0873,2592,4571,9714,1095,6986,4097,199
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,32618,6509,74111,03711,99311,7319,82210,1259,7597,5726,4492,3942,9612,7811,9481,8903,9524,8104,5384,378
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-4,283
9. Chi phí bán hàng43,31336,22123,87137,81043,24746,41220,22840,22060,05537,18635,90241,86344,70832,06926,24340,09535,12723,05438,65461,020
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp60,49874,40643,04379,26545,92975,33829,19468,13271,43898,64657,16987,05255,22668,62287,856103,593152,40469,48850,44567,037
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)167,158111,94462,789100,82267,705101,51535,07079,295145,443109,644106,493133,097149,613147,831115,33882,08750,45870,48479,675111,483
12. Thu nhập khác2377806871254,7392241031,0591,2132272012541,49238780
13. Chi phí khác8,3711,0786691051,7041,1991,0715,9041,3189898921,4112,23612-103618719191450
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-8,134-299-669582-1,579-1,1993,667-5,680-1,21570321-1,411-2,236215211-1081,405196-91429
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)159,024111,64562,120101,40466,126100,31538,73873,615144,227109,714106,814131,685147,377148,047115,54981,98051,86370,68078,761111,513
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành28,89919,98914,35520,06914,93614,89911,43518,75632,91922,75724,92424,34028,55023,91223,49015,5699,31511,70114,90316,367
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)28,89919,98914,35520,06914,93614,89911,43518,75632,91922,75724,92424,34028,55023,91223,49015,5699,31511,70114,90316,367
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)130,12691,65647,76581,33551,19185,41627,30354,859111,30986,95781,889107,345118,827124,13492,05966,41142,54758,97963,85895,146
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát5,282-4,5339,530-7,322-9,993-8,726-170-825-8162,081
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)130,12686,37552,29881,33551,19175,88734,62554,859111,30996,95090,615107,345118,827124,30592,88466,41142,54759,79561,77795,146

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |