Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 43,812 | 5,864 | 5,323 | 2,999 | 5,619 | 29,383 | ||||||||||||||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 43,812 | 5,864 | 5,323 | 2,999 | 5,619 | 29,383 | ||||||||||||||
4. Giá vốn hàng bán | 39,607 | 5,110 | 4,735 | 2,874 | 5,473 | 28,783 | ||||||||||||||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 4,205 | 754 | 588 | 125 | 146 | 600 | ||||||||||||||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2 | 10 | 15 | 17 | 20 | 24 | 29 | 130 | 39 | 51 | 70 | 941 | 941 | 932 | 1,047 | 1,106 | ||||
7. Chi phí tài chính | 106 | 131 | 152 | 159 | 269 | 330 | 338 | 428 | 345 | 516 | 407 | 367 | 413 | |||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 106 | 131 | 1,517 | 159 | 269 | 330 | 338 | 428 | 345 | 516 | 407 | 367 | 413 | |||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 17 | |||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 99 | 140 | 95 | 90 | 140 | 151 | 82 | 173 | 343 | 358 | 265 | 596 | 574 | 703 | 650 | 524 | 907 | 606 | 787 | 945 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -97 | -131 | -80 | -73 | -120 | -127 | -53 | -149 | -435 | -458 | -353 | 3,341 | -904 | -1,041 | -324 | 660 | -356 | -80 | 39 | 331 |
12. Thu nhập khác | 1,182 | 4,652 | 470 | |||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 29 | 29 | 29 | 649 | 29 | 29 | 29 | 1,312 | 37 | 37 | 29 | 4,866 | 197 | 217 | 203 | 575 | 799 | 593 | 519 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -29 | -29 | -29 | -649 | -29 | -29 | -29 | -130 | -37 | -37 | -29 | -214 | -197 | -217 | -203 | -575 | -799 | -593 | -49 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -126 | -160 | -109 | -722 | -150 | -156 | -83 | -279 | -472 | -495 | -382 | 3,127 | -1,101 | -1,258 | -528 | 85 | -1,155 | -674 | 39 | 282 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,434 | 158 | 59 | -9 | -9 | 17 | 126 | |||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,434 | 158 | 59 | -9 | -9 | 17 | 126 | |||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -126 | -160 | -109 | -2,155 | -150 | -156 | -83 | -279 | -472 | -495 | -382 | 2,969 | -1,101 | -1,258 | -528 | 26 | -1,147 | -665 | 22 | 156 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -126 | -160 | -109 | -2,155 | -150 | -156 | -83 | -279 | -472 | -495 | -382 | 2,969 | -1,101 | -1,258 | -528 | 26 | -1,147 | -665 | 22 | 156 |