Tổng Công ty May Nhà Bè - CTCP (mnb)

30.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,305,5941,070,955877,0861,004,202959,689908,287931,0961,244,8851,343,6661,094,358931,004982,796766,351686,062660,5521,364,505702,2881,064,4691,487,1361,109,962
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,7331,0871,3931,2441,8121,9722,6049561,4551,0671,2882,5752882,1561,9501,9071,8161,7344,0655,828
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,303,8621,069,868875,6931,002,958957,877906,316928,4931,243,9291,342,2111,093,291929,716980,221766,063683,906658,6031,362,597700,4721,062,7351,483,0721,104,134
4. Giá vốn hàng bán1,057,357868,366735,635806,120804,566760,976777,4881,004,7971,100,594879,849763,110785,764657,329571,254557,3511,092,831573,631888,3851,213,452890,594
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)246,505201,502140,058196,839153,311145,340151,005239,132241,617213,442166,606194,458108,734112,652101,251269,766126,841174,350269,620213,541
6. Doanh thu hoạt động tài chính11,29818,54613,05213,47315,15520,78315,33644,39312,96418,6679,92810,3098,2627,6556,84211,19212,05411,2377,42313,817
7. Chi phí tài chính37,20831,00522,39650,55025,85221,03226,45270,23236,33126,03420,07925,66715,99914,06616,01523,30626,63024,41931,08129,187
-Trong đó: Chi phí lãi vay18,01517,43117,70220,92717,21317,40923,31518,70318,91312,17015,31517,16413,64911,58514,5415,12719,33219,75812,29221,999
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,172-271-2,013-1,747-629-1681,6021,8219746,135-1,285-1,859-1,765-5,183-3,513727-4,875-1,951-4,368-4,318
9. Chi phí bán hàng72,66469,82245,66259,83049,74843,24441,69772,85864,64762,14652,44769,06630,69345,67940,93497,57158,04871,62890,58781,998
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp98,33093,17472,43997,10687,52684,71676,220106,13297,83586,24278,63087,75058,85270,88565,088107,67167,48489,612119,705112,798
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)50,77225,77710,6011,0784,71116,96423,57436,12456,74063,82124,09220,4269,687-15,505-17,45753,137-18,141-2,02431,302-943
12. Thu nhập khác7,6014,6707,34012,3127,0844,9105,7629,5536,66510,7194,72811,5104,85110,7763,7906,9275,2366,14712,7879,249
13. Chi phí khác1,5411,5911,8015,2023,4863,6182,9954,2523,9393,2752,851-5,3188,0485,5224,2212,8091,6211,8667,0252,962
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)6,0593,0795,5397,1103,5981,2922,7675,3012,7267,4431,87716,828-3,1975,254-4304,1183,6154,2825,7636,287
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)56,83128,85616,1408,1888,30918,25526,34141,42559,46671,26425,96937,2556,490-10,251-17,88757,255-14,5262,25737,0655,343
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,9686,3614,8073,9905,5815,4308,1619,02010,16411,2585,66510,1514,2881,9251,7939,766975,87410,5302,008
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-44443,880-390-1,313-312312
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,9246,4054,8073,9905,5815,4308,1619,02010,16411,2585,66510,1514,2881,9251,79313,646-2934,56110,2182,320
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)46,90722,45111,3334,1982,72712,82518,18032,40549,30260,00620,30427,1042,202-12,176-19,68043,610-14,233-2,30326,8473,024
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát14,9609,0652,664-994-1,1804,2322,2983,50616,63916,7748,2918,859-762-4,617-5,3784,601-1,147-4,7484,4193,371
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)31,94713,3868,6695,1933,9078,59315,88228,89832,66343,23212,01318,2452,964-7,559-14,30239,009-13,0862,44422,428-347

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |