CTCP Chăn nuôi - Mitraco (mls)

13.10
-0.80
(-5.76%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 3
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh119,088107,45490,851108,03993,24390,74655,20474,83169,41559,62747,65655,53964,31954,49861,49283,51283,57496,58577,87654,809
2. Các khoản giảm trừ doanh thu87183210576212434842265162193143235034833816071
3. Doanh thu thuần (1)-(2)119,088107,45490,765108,02193,21190,64255,20474,06969,29159,27947,23454,88963,69953,56761,06183,16183,22696,24777,71654,738
4. Giá vốn hàng bán106,17585,22975,09671,58568,69566,87062,39466,81560,87853,57349,88464,11765,17180,30057,37874,54872,16686,41170,74148,565
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,91322,22515,66936,43724,51623,772-7,1907,2548,4135,705-2,650-9,228-1,473-26,7333,6838,61311,0609,8356,9756,173
6. Doanh thu hoạt động tài chính5031731711242194810014115813252199656080
7. Chi phí tài chính2381452372961,0701,8411,2731,5641,8922,7541,3971,4001,5051,4101,3471,0481,0988141,300506
-Trong đó: Chi phí lãi vay2381452332218061,433846-1,5731,8922,7541,3971,4001,5051,4101,3471,0481,0988141,300496
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6783871,097653440723532874569530126726472676198322340222225207
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,5831,6483,4032,4731,2262,2548072,0971,2021,0446391,3157432,0441,1962,9871,8291,5791,4361,771
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,91720,06311,24933,12721,78418,957-9,8022,7214,7511,386-4,764-12,568-4,051-30,7061,0744,3087,9927,2854,0743,769
12. Thu nhập khác40124975634756480645189
13. Chi phí khác391951061517101036
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-39-1-940124465573-517746-10348064-1189
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,87820,06211,24133,12722,18519,201-9,7373,2944,2342,132-4,868-12,088-4,051-30,7061,1384,3087,9917,2854,0753,858
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,0932,0061,1743,332118868840735421409
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-118
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,0932,0061,1743,332-118118868840735421409
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,78518,05610,06729,79522,18519,201-9,7373,2944,2342,132-4,868-11,970-4,051-30,7061,0193,4407,1516,5503,6543,449
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,78518,05610,06729,79522,18519,201-9,7373,2944,2342,132-4,868-11,970-4,051-30,7061,0193,4407,1516,5503,6543,449

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |