Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội (mig)

15.95
0.65
(4.25%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1- Thu phí bảo hiểm gốc1,344,3661,097,8491,272,9421,302,0821,274,247978,1511,208,5611,217,4401,543,0501,078,4431,334,8661,247,4851,252,918779,4421,012,770891,295970,296749,480675,254761,645
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm23,0077,18811,5814,36410,1197,75914,9968,86875,35844,97152,82756,13810,8707,51017,1942,40428,4625,5856,4571,820
3- Các khoản giảm trừ676,828540,821747,103771,989628,890499,076653,810618,394704,246517,514824,466693,293642,891352,651444,544377,478341,529268,501212,449311,254
- Phí nhượng tái bảo hiểm635,251482,563710,396629,521624,964453,967643,201602,866672,207593,396751,247664,326557,699430,961390,890333,704390,353242,831221,022197,103
- Giảm phí bảo hiểm40,7585,550-43,230-39,985-92,30439,974-6,233-23,580-18,363-67,466-267,273-232,210-193,501-142,169-62,238-69,805-43,114-51,125-62,173-19,394
- Hoàn phí bảo hiểm81952,70979,937182,45496,2305,13616,84239,10850,401-8,416340,492261,178278,69363,859115,892113,578-5,71176,79553,600133,545
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm355,838290,384339,663313,506303,169270,613360,706329,660315,308280,926265,345210,658196,927121,86487,245103,119148,24079,17469,31942,968
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm5,1204328,3608825,4253003,938894,3042672,7532182296326401,188-3008736403,701
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm1,051,505855,031885,444848,845964,071757,747934,391937,6631,233,775887,094831,324821,205818,053556,798673,305620,529805,170566,611539,221498,879
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm427,942319,227352,564327,712420,484403,160388,704366,133437,373326,313307,571290,311277,223122,816322,725318,123315,979242,783212,664207,238
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ209,836142,751182,920152,071194,376168,332164,854111,354213,12896,64694,545104,54277,16533,938104,312146,44299,01862,78555,81762,716
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm208,604142,712182,492151,962194,376167,951164,249111,315212,41296,64694,136104,54276,93533,651104,312146,44297,45462,78555,81762,716
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn1,2323910838160539716230287
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%4284091,564
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại218,106176,476169,644175,642226,107234,829223,851254,779224,245229,667213,026185,769200,05888,878218,413171,681216,961179,998156,847144,522
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường23,45579,037115-18,091-14,877-30,171-23,949-36,75397,547-3,144-4,37848,9423,20435,892-9,08739,386-30,95512,5965,36913,919
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm-104,8886,2255,7416,7696,5945,3195,8046,2349,4625,3006,3646,3937,1053,5606,3915,6006,8244,3824,6075,664
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm718,721510,974585,825541,703544,461455,772599,882572,403709,205499,685525,615440,724446,277330,311321,829305,221430,985283,098277,340259,133
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc718,721510,974585,825541,703544,461455,772599,882572,403709,205499,685525,615440,724446,277330,311321,829305,221430,985283,098277,340259,133
+ Chi hoa hồng111,97887,50388,32492,819125,09287,520111,09298,058116,567106,23798,06682,47390,78067,68552,88451,42569,46748,14942,47634,506
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất
+ Chi khác606,743423,470497,500448,884419,369368,252488,790474,345592,639393,449427,549358,251355,496262,626268,945253,796361,518234,949234,864224,627
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm855,394772,711761,325706,023762,285665,749805,587796,6631,040,460731,508740,627681,828656,643458,642537,546521,888623,815480,074444,163423,238
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm196,11182,319124,120142,822201,78691,997128,804141,000193,315155,58590,697139,377161,40998,157135,75898,641181,35586,53795,05975,641
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp167,684127,781120,930127,460162,453106,962119,541120,008175,985136,236116,536113,135145,19197,195104,65098,489131,122109,00794,93580,612
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính75,37578,04566,69384,70792,32668,90866,53265,70649,43245,92048,36650,41093,02039,70970,68047,62169,55544,40665,27141,785
24. Chi hoạt động tài chính3,3021,855-10,5233,522-3,5141,41926692737,7882,086581-7,10515,481884,1401,0261,2243291,3281,772
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính72,07376,19077,21581,18595,84067,48966,26564,77911,64443,83447,78557,51577,53939,62166,54046,59568,33144,07663,94340,014
26. Thu nhập hoạt động khác2981631522022,656845891491,2443456341,3071,3326278402591,3564891,051561
27. Chi phí hoạt động khác42572694916921624088466476942685162328714028-143217
28. Lợi nhuận hoạt động khác255106-117-2892,587630-15161778299-601,2811,246611817-271,2174611,194344
29. Tổng lợi nhuận kế toán100,75530,83480,28896,259137,76053,15375,37885,83129,75263,48221,88685,03895,00441,19498,46546,720119,78122,06765,26035,387
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp100,75530,83480,28896,259137,76053,15375,37885,83129,75263,48221,88685,03895,00441,19498,46546,720119,78122,06765,26035,387
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp100,75530,83480,28896,259137,76053,15375,37885,83129,75263,48221,88685,03895,00441,19498,46546,720119,78122,06765,26035,387
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp20,5056,16723,71619,25228,07410,63115,69617,1665,34812,7295,63317,06819,1968,63519,8329,34423,8754,52813,0537,119
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp80,25024,66756,57277,007109,68642,52359,68168,66524,40450,75316,25367,97075,80832,55978,63337,37695,90617,53952,20728,268
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ80,25024,66756,57277,007109,68642,52359,68168,66524,40450,75316,25367,97075,80832,55978,63337,37695,90617,53952,20728,268

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |