CTCP Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam (mic)

17.30
0.10
(0.58%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 3
2023
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh46,28541,41126,02031,49237,47325,67830,57033,44729,40725,98419,72312,18311,7806,6708,95615,20112,89220,06227,20421,998
2. Các khoản giảm trừ doanh thu192,855-201,179611,3422,4828681,7882,6402,034
3. Doanh thu thuần (1)-(2)46,28541,41126,02031,47337,47325,67830,57033,44729,40725,98416,86812,20310,6016,6107,61412,71912,02418,27324,56419,964
4. Giá vốn hàng bán36,47332,55919,18015,30120,26812,36718,14716,33717,93717,22711,5839,4349,4676,6566,1889,4778,65412,43315,48512,624
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,8128,8526,83916,17217,20413,31212,42317,11011,4708,7575,2852,7691,135-471,4263,2423,3705,8409,0797,340
6. Doanh thu hoạt động tài chính29753257611088317853872121475479270171,3224,464
7. Chi phí tài chính8678911891101551,6675,0246,413448360388402510468658639927685985802
-Trong đó: Chi phí lãi vay86489110383673585244268278391395522456579589826679821802
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,4552494,9598,2838,8967,1086,0988,2726,0225,4883,8331,5771,0917431,4082,9117153,2276,2305,656
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,4113,4142,3142,5982,5162,0411,0561,0971,2011,3225,6308281,4341,4431,4241,1951,9021,6941,9291,701
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,3764,351-3655,2425,7452,5794241,8673,8711,599-4,566-34-1,825-2,697-2,056-1,411-1042511,2563,645
12. Thu nhập khác70836271507133078364658,060771,0562733681,072
13. Chi phí khác1362,1694171,1105,7491802134493694232,1991594441456,6111693093042,8092,014
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-136-2,099-334-1,104-5,749-180-186-298-369290-2,169-81-79-811,449-92747-32-2,441-942
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,2392,252-6994,138-42,3992381,5683,5021,889-6,735-115-1,904-2,778-607-1,503643220-1,1852,703
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,0364611761,1761,34486937594718171245
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại453781054155-43354361
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,0818381761,1761,35386937591011817155124-433543615
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,1581,414-8752,963-1,3571,5302021,5093,4011,871-6,735-132-2,059-2,778-730-1,069100158-1,1852,698
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,1581,414-8752,963-1,3571,5302021,5093,4011,871-6,735-132-2,059-2,778-730-1,069100158-1,1852,698

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |