CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone (mfs)

39.80
-0.70
(-1.73%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh91,478
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)91,478
4. Giá vốn hàng bán79,688
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,789
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,032
7. Chi phí tài chính110
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng909
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,460
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,343
12. Thu nhập khác1
13. Chi phí khác23
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-22
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,321
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,487
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,487
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,835
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,835

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |