CTCP In và Bao bì Mỹ Châu (mcp)

30.60
-0.10
(-0.33%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh105,962117,359125,165118,119125,681130,848121,062116,430135,085126,803134,500119,385137,272109,23598,36586,872112,04486,40065,181426,735
2. Các khoản giảm trừ doanh thu47645725538355119742209159717608561,18567
3. Doanh thu thuần (1)-(2)105,962117,359125,165118,119125,681130,372120,605116,175134,701126,253134,303119,343137,063109,07698,29386,865111,43586,34363,997426,668
4. Giá vốn hàng bán95,712103,966109,990102,226112,292110,928103,777106,006118,897115,634120,469107,189119,03792,34482,90173,67495,93373,97952,955419,793
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,25013,39315,17515,89213,38919,44416,82910,16915,80510,61813,83412,15418,02716,73215,39313,19115,50212,36411,0426,875
6. Doanh thu hoạt động tài chính18,6495626024415127312662891705126974674888701,0011,5131,7826,099868
7. Chi phí tài chính4404903104246922445051,2581,9461,0182,8647909935648691,3251,6291,7215,8942,300
-Trong đó: Chi phí lãi vay33213350844736907707571,6607078915641,3071,3241,6291,6814,9252,300
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,3673,5634,1173,6744,4224,2143,8863,1924,2223,6214,5124,3695,4483,7153,3713,8165,5033,7683,4692,278
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,6644,6353,3823,9425,4624,9634,2624,1274,0444,1004,3784,0884,8794,6794,4144,0205,4564,7026,3725,337
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,4295,2677,9688,2933,32410,0318,2071,8585,8812,0482,5923,6037,1748,2637,6095,0324,4273,9551,406-2,172
12. Thu nhập khác4459278245268355046162729081093,9542,2276,4176,254
13. Chi phí khác2357848263284371391554831,038683605
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4459432-7391863550-6346-12-4102769-463,4711,1895,7345,650
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,4725,3268,0108,2962,58510,2168,2421,8585,9311,9852,6383,5916,7648,2648,3784,9867,8975,1437,1403,478
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,9971,1011,6331,6596362,0431,6763721,1944565636161,4751,6531,6769971,5791,0291,428696
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,9971,1011,6331,6596362,0431,6763721,1944565636161,4751,6531,6769971,5791,0291,428696
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,4764,2256,3776,6361,9498,1736,5661,4864,7371,5292,0752,9755,2896,6116,7023,9896,3184,1155,7122,782
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,4764,2256,3776,6361,9498,1736,5661,4864,7371,5292,0752,9755,2896,6116,7023,9896,3184,1155,7122,782

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |