CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (mcf)

8.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh120,935118,608120,582127,823126,20169,240103,52698,582103,270118,254135,90996,174106,240105,273119,219114,266206,329109,482110,98796,637
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10023282,4682049
3. Doanh thu thuần (1)-(2)120,935118,608120,582127,823126,20169,240103,42698,582103,270118,022135,90996,174106,232105,273116,751114,266206,309109,482110,93996,637
4. Giá vốn hàng bán113,708106,954109,589113,001110,87260,29890,50983,89090,613101,743120,72785,36994,68495,785106,625103,482187,37494,70797,76083,166
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,22711,65410,99414,82215,3298,94212,91714,69212,65716,27815,18210,80511,5489,48810,12510,78518,93514,77513,17813,472
6. Doanh thu hoạt động tài chính334155272213783320110222892363050538958661173445
7. Chi phí tài chính2,3239093946271,4318121,1501,3131,7361,2001,2421,7692,0385221333648577548601,311
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,3198752306271,4287708721,3121,7361,1751,2011,7362,0164921063517717508511,301
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,8883,2423,9734,2892,8872,1973,6723,1843,1783,5253,6452,5673,1993,1584,9443,3145,5134,1243,8683,590
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,2814,3453,9966,7796,8744,2155,4627,0154,2878,6506,8035,7433,3013,9544,2774,6628,2026,4155,5406,064
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-6,9313,3142,9023,3404,2161,7512,8333,2833,6842,9963,5287563,0591,9078602,5034,4293,6002,9442,551
12. Thu nhập khác10,7623725822158223933983332631946991273,1902914875111,084358379411
13. Chi phí khác673320914924715511311726619114199153237
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)10,695339372201730389398326108816881203,164285296496885205143411
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,7643,6533,2743,5404,9452,1413,2313,6083,7923,0774,2178766,2242,1921,1562,9995,3143,8063,0872,962
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8297318457081,0564296617227896108611771,2313343383971,308761648592
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8297318457081,0564296617227896108611771,2313343383971,308761648592
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,9352,9222,4292,8323,8901,7122,5702,8863,0032,4673,3566994,9931,8588182,6024,0063,0452,4392,370
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,9352,9222,4292,8323,8901,7122,5702,8863,0032,4673,3566994,9931,8588182,6024,0063,0452,4392,370

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |