CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (mcf)

8.50
-0.20
(-2.30%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh137,200103,382120,935118,608120,582127,823126,20169,240103,52698,582103,270118,254135,90996,174106,240105,273119,219114,266206,329109,482
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10023282,46820
3. Doanh thu thuần (1)-(2)137,200103,382120,935118,608120,582127,823126,20169,240103,42698,582103,270118,022135,90996,174106,232105,273116,751114,266206,309109,482
4. Giá vốn hàng bán127,71390,457113,708106,954109,589113,001110,87260,29890,50983,89090,613101,743120,72785,36994,68495,785106,625103,482187,37494,707
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,48812,9257,22711,65410,99414,82215,3298,94212,91714,69212,65716,27815,18210,80511,5489,48810,12510,78518,93514,775
6. Doanh thu hoạt động tài chính4456933415527221378332011022289236305053895866117
7. Chi phí tài chính1,0341,7332,3239093946271,4318121,1501,3131,7361,2001,2421,7692,038522133364857754
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0281,6532,3198752306271,4287708721,3121,7361,1751,2011,7362,016492106351771750
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,0742,4842,8883,2423,9734,2892,8872,1973,6723,1843,1783,5253,6452,5673,1993,1584,9443,3145,5134,124
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,0053,0549,2814,3453,9966,7796,8744,2155,4627,0154,2878,6506,8035,7433,3013,9544,2774,6628,2026,415
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1815,724-6,9313,3142,9023,3404,2161,7512,8333,2833,6842,9963,5287563,0591,9078602,5034,4293,600
12. Thu nhập khác1,04582610,7623725822158223933983332631946991273,1902914875111,084358
13. Chi phí khác-1,4473,750673320914924715511311726619114199153
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,492-2,92410,695339372201730389398326108816881203,164285296496885205
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,3122,8003,7643,6533,2743,5404,9452,1413,2313,6083,7923,0774,2178766,2242,1921,1562,9995,3143,806
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8244908297318457081,0564296617227896108611771,2313343383971,308761
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8244908297318457081,0564296617227896108611771,2313343383971,308761
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,4872,3102,9352,9222,4292,8323,8901,7122,5702,8863,0032,4673,3566994,9931,8588182,6024,0063,045
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,4872,3102,9352,9222,4292,8323,8901,7122,5702,8863,0032,4673,3566994,9931,8588182,6024,0063,045

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |