Ngân hàng TMCP Quân Đội (mbb)

24
0.45
(1.91%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Thu nhập lãi thuần10,416,63510,531,1139,062,2939,163,4929,811,7939,481,37010,227,1939,629,6029,038,6298,969,4068,385,4857,169,7886,515,1946,562,5365,952,0365,793,9105,164,6774,623,9974,695,2114,888,748
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự17,396,62016,952,93016,260,26716,996,66117,322,40617,440,90817,383,06815,303,67013,038,15412,480,11811,663,87010,227,8219,588,7089,635,3169,013,0878,735,8088,159,4617,791,8318,080,2938,252,483
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-6,979,985-6,421,817-7,197,974-7,833,169-7,510,613-7,959,538-7,155,875-5,674,068-3,999,525-3,510,712-3,278,385-3,058,033-3,073,514-3,072,780-3,061,051-2,941,898-2,994,784-3,167,834-3,385,082-3,363,735
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ888,0231,354,267945,2011,455,7181,079,089860,772689,6461,223,709784,2961,010,4491,117,1141,345,434926,3891,029,5891,065,9661,090,040795,715944,912744,886873,228
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ3,436,2043,749,7613,267,4003,758,6433,240,0373,289,9992,848,9453,583,9343,331,3263,622,2193,706,2553,819,0782,638,4143,282,0452,568,7582,639,7662,011,3181,960,6431,616,4462,019,227
Chi phí hoạt động dịch vụ-2,548,181-2,395,494-2,322,199-2,302,925-2,160,948-2,429,227-2,159,299-2,360,225-2,547,030-2,611,770-2,589,141-2,473,644-1,712,025-2,252,456-1,502,792-1,549,726-1,215,603-1,015,731-871,560-1,145,999
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối660,609393,436461,483289,721224,464324,943370,697363,478401,834471,628467,020416,551356,486321,897236,534267,593177,555181,218159,443175,541
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh226,010447,030964,787196,087185,957122,49837,0245,6181,47234,50499,534-670,930690,53733,837
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư-172,432346,241216,958-124,027180,558108,910134,96372,380169,41248,9571,024,499239,491407,889-216,9731,216,93580,652155,794182,814497,858215,301
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác677,9271,035,400364,448761,479570,677628,973466,982451,488585,491566,691537,988907,984486,3731,829,10130,856475,370425,427538,590240,163520,585
Thu nhập từ hoạt động khác902,427537,9882,338,67330,856
Chi phí hoạt động khác-335,736-509,572
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần6,99321,7611,5287,89012,61233,3693,2125,1545,116120,2451,42637,6077,84669,3826,74616,27068,2741,22119,672
Chi phí hoạt động-3,755,899-4,490,504-3,514,292-3,875,911-3,333,959-4,135,168-3,567,903-3,628,414-3,728,778-3,860,555-3,597,881-3,462,739-3,023,716-3,086,784-2,803,949-3,234,848-2,836,321-2,433,788-2,050,500-3,059,048
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng8,947,8669,638,7448,502,4067,874,4498,731,1917,425,6678,361,8148,123,0157,257,4727,361,3258,035,1856,654,1165,676,4615,837,8186,388,9154,479,4633,899,1174,139,8544,288,2823,634,027
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-1,639,970-2,005,743-2,707,095-1,587,177-1,447,404-1,202,803-1,849,648-3,585,386-961,967-1,374,812-2,125,512-2,011,426-1,778,158-2,431,410-1,809,057-1,925,236-883,677-1,216,902-2,092,625-1,214,312
Tổng lợi nhuận trước thuế7,307,8967,633,0015,795,3116,287,2727,283,7876,222,8646,512,1664,537,6296,295,5055,986,5135,909,6734,642,6903,898,3033,406,4084,579,8582,554,2273,015,4402,922,9522,195,6572,419,715
Chi phí thuế TNDN-1,464,453-1,531,018-1,171,095-1,242,184-1,463,079-1,240,424-1,306,610-937,607-1,260,603-1,192,694-1,183,231-940,295-776,090-675,911-913,526-544,020-592,131-533,289-412,797-493,206
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-1,465,240-1,535,537-1,172,141-1,256,516-1,466,726-1,240,370-1,306,257-933,828-1,258,526-1,201,839-1,188,780-939,058-763,340-689,678-915,498-552,778-586,636-542,604-407,402-495,558
Chi phí thuế TNDN giữ lại7874,5191,04614,3323,647-54-353-3,779-2,0779,1455,549-1,237-12,75013,7671,9728,758-5,4959,315-5,3952,352
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp5,843,4436,101,9834,624,2165,045,0885,820,7084,982,4405,205,5563,600,0225,034,9024,793,8194,726,4423,702,3953,122,2132,730,4973,666,3322,010,2072,423,3092,389,6631,782,8601,926,509
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi53,28775,23491,51858,72247,44388,945181,894165,891155,709170,617180,233176,331100,037134,471113,52366,190127,07970,60956,529
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi5,790,1566,026,7494,532,6984,986,3665,773,2654,893,4955,023,6623,434,1314,879,1934,623,2024,546,2093,526,0643,022,1762,596,0263,552,8092,010,2072,357,1192,262,5841,712,2511,869,980

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |