Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 71,809 | 94,704 | 132,883 | 87,466 | 44,423 | 141,431 | 73,552 | 120,708 | 19,752 | 76,086 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | -555 | 555 | ||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 71,809 | 95,259 | 132,327 | 87,466 | 44,423 | 141,431 | 73,552 | 120,708 | 19,752 | 76,086 |
4. Giá vốn hàng bán | 67,432 | 85,678 | 119,141 | 77,017 | 43,506 | 140,121 | 75,548 | 117,423 | 15,912 | 67,814 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 4,377 | 9,582 | 13,186 | 10,449 | 917 | 1,309 | -1,997 | 3,285 | 3,840 | 8,273 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 3 | 1 | 157 | 359 | 143 | 2 | 4 | 58 | ||
7. Chi phí tài chính | 26 | 92 | 103 | 132 | 143 | 160 | 168 | 188 | 177 | 198 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 92 | 103 | 132 | 143 | 160 | 168 | 177 | 198 | ||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 444 | 261 | 677 | 427 | 453 | 783 | 174 | 462 | 124 | 2,679 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,839 | 2,410 | 1,352 | 1,751 | 1,084 | 1,045 | 1,517 | 1,875 | 1,695 | 1,600 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 2,071 | 6,818 | 11,055 | 8,140 | -606 | -319 | -3,713 | 763 | 1,849 | 3,854 |
12. Thu nhập khác | -131 | 247 | 72 | 78 | -1,707 | 2,065 | 56 | 27 | 29 | |
13. Chi phí khác | -127 | 135 | 4 | 60 | -1,875 | 1,900 | 81 | |||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -3 | 112 | 68 | 17 | 168 | 165 | -25 | 27 | 29 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 2,071 | 6,815 | 11,167 | 8,208 | -589 | -151 | -3,549 | 738 | 1,875 | 3,883 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 282 | 2,236 | 997 | 74 | 233 | 388 | ||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 282 | 2,236 | 997 | 74 | 233 | 388 | ||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,789 | 4,579 | 11,167 | 7,211 | -589 | -151 | -3,549 | 665 | 1,642 | 3,495 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,789 | 4,579 | 11,167 | 7,211 | -589 | -151 | -3,549 | 665 | 1,642 | 3,495 |