CTCP Lilama 5 (lo5)

1
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh15,3847,53324,0878,9837,2807,19626,63211,45910,9424,71712,64220,63911,15557,68112,72218,9977,79248,36936,77041,263
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)15,3847,53324,0878,9837,2807,19626,63211,45910,9424,71712,64220,63911,15557,68112,72218,9977,79248,36936,77041,263
4. Giá vốn hàng bán14,3536,36423,9469,15811,57911,69928,78411,0789,0794,56912,52019,17032,16956,37712,53626,28124,24839,47132,58534,387
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,0311,169141-175-4,299-4,503-2,1523821,8631491221,469-21,0141,305186-7,284-16,4568,8994,1856,875
6. Doanh thu hoạt động tài chính60122111321112111212
7. Chi phí tài chính624684,6574,4084,3455,1544,4835,6805,6825,6905,9547,1189,0052,3866,422
-Trong đó: Chi phí lãi vay624684,6574,4084,3455,1544,4835,6805,6825,6905,9547,1189,0052,3866,422
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,2191,3281,2861,1351,5791,12286,3341,2021,3091,0561,0951,9001,4182,6861,0011,7012,5872,3901,8673,362
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-128-219-1,127-1,309-5,883-5,632-88,483-5,476-3,853-5,251-6,126-4,914-28,111-7,062-6,505-14,937-26,159-2,494-66-2,906
12. Thu nhập khác661881,72373595
13. Chi phí khác1,3641,0821,5831,0821,2821,3001,5861,3881,3231,3491,5802,472266457284256229218204936
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,364-1,082-922-994-1,282-1,300-1,586335-1,323-1,349-845-2,472-266-448-284-256-229-218-204-931
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,492-1,301-2,049-2,303-7,166-6,932-90,069-5,141-5,176-6,600-6,971-7,386-28,377-7,510-6,789-15,193-26,389-2,712-270-3,837
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-10
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-10
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,492-1,301-2,049-2,303-7,166-6,932-90,069-5,141-5,176-6,600-6,971-7,386-28,377-7,510-6,789-15,193-26,389-2,712-270-3,828
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,492-1,301-2,049-2,303-7,166-6,932-90,069-5,141-5,176-6,600-6,971-7,386-28,377-7,510-6,789-15,193-26,389-2,712-270-3,828

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |