CTCP Lilama 7 (lm7)

2.30
0.10
(4.55%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8,77347811,2038,1127,8785,44111,7704,7558,4448,30055,56923,20222,3496,20267,40912,99121,1586,61638,25627,223
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)8,77347811,2038,1127,8785,44111,7704,7558,4448,30055,56923,20222,3496,20267,40912,99121,1586,61638,25627,223
4. Giá vốn hàng bán11,06354219,0418,9769,0955,88414,0065,10010,9416,88752,16420,34220,4494,92359,41511,39318,3075,21538,23923,699
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-2,290-64-7,838-864-1,217-443-2,236-345-2,4961,4133,4052,8601,9001,2807,9941,5982,8511,401173,525
6. Doanh thu hoạt động tài chính2117141113151
7. Chi phí tài chính2,5122,2612,1311,6681,6791,5291,8131,6292,5547181,6661,6712,7866363,8358581,3166702,8961,689
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,5122,2612,1311,6681,6791,5291,8131,6292,5547181,6661,6712,7866363,8358581,3166702,8961,689
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9881,0871,2551,0381,3881,1231,3619492,2657732,1581,6952,5366744,2679251,4696933,6631,727
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-5,790-3,412-11,222-3,569-4,284-3,095-5,410-2,923-7,316-78-418-506-3,415-29-105-1746741-6,526110
12. Thu nhập khác911311,9341,4331,486338153-5130124680197248722452381811316,942118
13. Chi phí khác492242,7553243673775141354616040314944170160326206
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)43-93-8221,1091,45026676-5589902191372084119619411-296,616-88
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-5,747-3,505-12,044-2,460-2,834-2,829-5,334-2,979-7,22712-199-369-3,20612912078129022
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-5,747-3,505-12,044-2,460-2,834-2,829-5,334-2,979-7,22712-199-369-3,20612912078129022
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-5,747-3,505-12,044-2,460-2,834-2,829-5,334-2,979-7,22712-199-369-3,20612912078129022

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |