CTCP Long Hậu (lhg)

27.60
0.90
(3.37%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh94,57390,670161,95776,246144,96967,45166,744115,695103,299177,903233,365114,33163,82252,041555,553110,234183,58072,378213,124206,396
2. Các khoản giảm trừ doanh thu31,899
3. Doanh thu thuần (1)-(2)94,57390,670161,95776,246144,96967,45166,744115,695103,299177,903233,365114,33163,82252,041555,553110,234183,58072,378181,225206,396
4. Giá vốn hàng bán54,60046,08368,29635,60567,91535,05332,66057,27059,24183,521175,43854,21435,69226,352254,84853,05589,69836,506111,481112,434
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)39,97444,58893,66140,64177,05432,39834,08458,42544,05894,38257,92760,11728,13025,689300,70557,17993,88235,87269,74393,962
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,08523,77510,96216,73623,99624,15717,04616,14910,46913,9189,69812,5538,50513,8107,1633,79011,00210,0998,8184,421
7. Chi phí tài chính4,8398,7666,5773,7004,0884,1703,5033,3423,2253,2623,5333,5014,2903,9294,1944,0774,4554,2024,0063,201
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,4813,1043,5643,7004,0884,1703,5033,3423,2253,2623,5333,5013,7863,9293,9984,0774,2294,2023,9993,201
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh3,528-1,4484,2771,8841,9581,2482,454-971,762-1082,8963,2331,590304,157
9. Chi phí bán hàng1,5687662,1589471,8001,5271,7855941,8021,6815348874781628,2971,3961,6499683,7034,468
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,18214,32114,37613,27817,46913,56014,48512,35317,44312,98613,11710,592-61611,14525,56213,14422,57812,48315,23514,818
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)23,47144,51081,51139,45277,69440,82729,90962,56133,94292,32951,69060,14332,38726,024269,70745,24779,43529,90855,64780,053
12. Thu nhập khác39,0258,4606875861,8778022,222974,74910,1392,7802491613591,172603357901326145
13. Chi phí khác4,927201274551182645575622511232127932
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)34,0978,4415615821,3278022,205974,4859,5822,218-1160359940603230891325114
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)57,56952,95082,07240,03479,02141,62932,11462,65838,427101,91253,90860,14232,54726,383270,64745,85079,66530,80055,97280,167
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành15,45713,5489,05011,22210,82012,23810,3348,0486,8298,74810,6227,99310,5748,1363,1867,4875,3925,5176,0533,457
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,723-2,7237,595-2,6416,566-2,609-2,5713,8651,14010,7242,4333,484-1,969-1,64948,9735,6959,0191,8622,17813,555
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)12,73410,82516,6458,58117,3859,6297,76411,9137,96919,47213,05511,4778,6046,48652,16013,18114,4117,3798,23117,012
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)44,83442,12665,42731,45361,63632,00124,35050,74630,45882,44040,85248,66523,94319,896218,48832,66965,25523,42147,74263,155
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát22166663334454
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)44,83442,12665,42731,45361,63632,00124,32850,74630,45782,43340,84648,65923,93719,893218,48532,66565,25123,41747,73763,150

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |