CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng (lhc)

71.80
-0.40
(-0.55%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh416,321281,385330,190203,177251,820240,071348,201282,260402,435370,747407,052237,594287,517260,493289,329221,134286,381164,889243,976149,745
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6271941,18734554483309933720754433295
3. Doanh thu thuần (1)-(2)415,694281,385329,996201,990251,786240,071348,146281,812402,104370,648406,715237,594287,517260,287289,324221,134286,381164,845243,943149,450
4. Giá vốn hàng bán328,773231,787270,847157,038191,606181,577248,687221,013336,158293,147317,889191,694257,582202,349219,530173,556232,072124,122186,421115,730
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)86,92049,59859,14944,95260,17958,49499,45860,79965,94677,50188,82645,89929,93457,93769,79447,57854,30940,72357,52233,721
6. Doanh thu hoạt động tài chính7591,2903599629142,9021,2198661,8084991414642012096297531,145712515461
7. Chi phí tài chính7918591,1748451,3821,2831,4385537252181973114818715171651165355
-Trong đó: Chi phí lãi vay7538281,1746191,2921,2781,409392656152168144072017133234
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9518542,5366117827759276791,337779668559879662624500739448531622
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp30,67026,13528,95611,27245,39832,40829,93712,76036,46133,56034,96621,90428,50622,73829,40219,78628,82916,30518,47113,027
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)55,26823,04126,84233,18613,53226,92968,37547,67329,23243,44453,13623,87060334,55940,24627,97425,82224,56638,98220,477
12. Thu nhập khác451,33623126512,1401,7144354,2055,4554294222,2453,6311863,4671,5001,473-272748239
13. Chi phí khác-2,3591,1951,3881479,8091,6069207634,718838212603416441,36040494-77942146
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,404141-1,1571182,332108-4863,443737-4094011,9863,290-4582,1071,461978-195-19493
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)57,67223,18325,68633,30515,86427,03767,88951,11529,96943,03553,53725,8563,89334,10142,35329,43526,80024,37138,78820,570
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành15,1295,0966,4735,7401,5807,86715,15010,3376,1339,24911,5134,141-1,0856,9748,2815,4352,3994,4487,5594,653
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-3,8952962821,2281,058-235-6919485-618-1,9621,998-1,092-643-275661262733103-130
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,2355,3926,7556,9672,6387,63215,08110,5306,2178,6319,5526,139-2,1776,3318,0056,0962,6615,1827,6624,523
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)46,43717,79118,93026,33713,22519,40552,80840,58523,75134,40443,98519,7176,06927,77034,34823,34024,13919,19031,12616,047
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát25,9786,3078,7908,9555,9625,76717,93214,7458,57811,79515,5137,0186189,77011,7348,0207,6995,9138,9935,934
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)20,45911,48410,14117,3837,26313,63934,87625,84015,17422,60928,47212,6995,45118,00022,61415,31916,44013,27722,13410,113

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |