CTCP Cấp thoát nước Lâm Đồng (ldw)

15.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh82,03281,01182,42070,87476,63275,88773,66168,19675,47468,99264,89652,33252,12964,73164,53861,77464,01657,28268,14961,844
2. Các khoản giảm trừ doanh thu187
3. Doanh thu thuần (1)-(2)82,03281,01182,42070,87476,63275,88773,66168,19675,47468,99264,89652,33252,12964,73164,53861,77464,01657,28268,14961,657
4. Giá vốn hàng bán56,51157,07256,01554,04253,25156,38554,38653,15654,09753,72150,80844,63448,47551,15052,07052,02851,18749,03451,70352,421
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,52123,93826,40616,83223,38119,50219,27515,04021,37715,27114,0897,6983,65413,58112,4689,74612,8298,24816,4469,236
6. Doanh thu hoạt động tài chính14,47414,42115,05515,40715,37014,22310,46710,44110,36011,1279,98110,21010,08011,0859,97110,57610,61711,42010,62110,098
7. Chi phí tài chính3,1143,1633,2483,3813,4593,6013,4603,7193,8043,8283,9064,0644,1484,2184,2274,4844,4934,5404,6054,749
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,1143,1633,2483813,4593,6013,4603,7193,8043,8283,9064,0644,1484,2184,2274,4844,4934,5404,6054,749
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,0139411,0418459321,5317871,1738351,4821,4031,1931,1891,4081,4101,2911,3561,3431,4761,292
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,8756,4004,1955,0104,5234,6382,0784,4214,3603,2403,1143,3822,6673,2563,3244,5405,1303,0372,7808,447
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)31,99327,85632,97723,00329,83723,95523,41616,16822,73917,84915,6459,2705,73015,78413,47710,00812,46710,74718,2054,846
12. Thu nhập khác46311051334011,278518137407-1553562963134883349884191,814386364
13. Chi phí khác3113262601,2993322973824032822952618322731,26339091734,1986680
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)152-216-209-1,26569981136-266124-45095-53641-77533179246-2,385320283
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)32,14527,63932,76821,73729,90624,93623,55315,90222,86317,39915,7408,7345,77015,00913,80810,08712,7138,36218,5265,129
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,2925,5646,6064,5526,0454,6674,7833,2594,6263,4053,1971,8481,2042,8712,0772,5252,5353,7581,051
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại5612,811
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,3485,5646,6064,5526,0454,6694,7833,2594,6263,4053,1971,8481,2042,8712,8112,0772,5252,5353,7581,051
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25,79722,07526,16217,18523,86120,26818,77012,64418,23713,99412,5436,8874,56612,13810,9988,01010,1885,82714,7684,078
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)25,79722,07526,16217,18523,86120,26818,77012,64418,23713,99412,5436,8874,56612,13810,9988,01010,1885,82714,7684,078

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |