CTCP Dược Lâm Đồng - Ladophar (ldp)

11.20
-1.20
(-9.68%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh53,19347,74545,34145,42752,43045,58242,87049,21145,43843,72849,65342,43933,90245,46840,44174,17859,54742,66079,25394,652
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6917221019174231651472634140135161122263422,101176414
3. Doanh thu thuần (1)-(2)53,12447,72845,31945,32552,42045,40842,84749,04645,29143,46649,61242,40033,76745,30640,42973,95259,20540,55979,07794,237
4. Giá vốn hàng bán37,42833,08733,26837,62739,24837,05434,90640,11236,72935,47037,58436,37831,68040,20732,65262,36653,17438,39161,87673,717
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)15,69614,64112,0517,69813,1738,3547,9418,9338,5627,99612,0296,0212,0875,1007,77711,5866,0312,16817,20120,521
6. Doanh thu hoạt động tài chính9090126931724361454917811271,46231,3587670110766121198264190
7. Chi phí tài chính1,2271,7241,4933,2888229532,6055,1302,2528,1948666837081,0267711,1601,9311,7921,7131,773
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1531,3691,4933,2858221,0931,8261,8688183,0094184245416106351,0521,8911,7881,7131,773
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng7,9755,7846,7536,8658,9696,5917,51710,66310,30212,1286,6298,0194,9607,7489,8049,81610,6519,73710,91715,189
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,5415,7193,7826,6414,4874,0354,4025,3255,2728,1214,3944,1811,9092,4002,3576,0754,4424,2484,7665,652
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,0441,504149-9,004-934-2,788-6,438-11,694-8,483-20,3211,60224,497-5,414-6,004-5,044-4,699-10,872-13,41169-1,904
12. Thu nhập khác1316730571810274174167182034,2382045592,5763,4333607626,255
13. Chi phí khác9422191877187954592171341222,8262021434,502
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-8014528-861-59-8465120107-1991934,204194357-2513,4141467321,753
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,9631,649178-9,865-994-2,873-6,374-11,574-8,375-20,5201,62158,702-5,395-5,961-4,987-4,949-7,458-13,26514219,849
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-1217383,298404,382
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-1217383,298404,382
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,9631,649178-9,865-994-2,873-6,374-11,562-8,393-20,5581,62155,403-5,395-5,961-4,987-4,949-7,458-13,30514215,468
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,9631,649178-9,865-994-2,873-6,374-11,562-8,393-20,5581,62155,403-5,395-5,961-4,987-4,949-7,458-13,30514215,468

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |