CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An (laf)

18.20
-0.20
(-1.09%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh104,373113,33897,832130,83392,239133,41475,035228,153103,85599,12078,721175,038115,84367,49857,003129,081107,93898,74872,304198,175
2. Các khoản giảm trừ doanh thu331873232,7903,286
3. Doanh thu thuần (1)-(2)104,372113,33897,800130,83392,239133,39775,028228,153103,85599,08978,721175,038115,84367,49857,003129,077107,93895,95872,304194,889
4. Giá vốn hàng bán80,86090,53178,673100,58276,913112,38164,372196,98187,60977,19366,746143,44992,20254,03044,662102,18297,40187,57366,346175,023
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)23,51222,80619,12730,25115,32621,01610,65631,17116,24621,89511,97431,58923,64113,46812,34026,89510,5368,3855,95819,866
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,5161,6391,8481,5781,8591,7931,2917251,1726061,3332,3041,4614798787621,070708584998
7. Chi phí tài chính1,4403,1693,2705,3332,6464,6361,8957,3212,60610,2259231,7911,4251,7864198199571,6756301,866
-Trong đó: Chi phí lãi vay7401,4057311,1381,5872,3431,6533,5762,3853,1337158371,1091,4273605679101,1725311,620
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,7523,4913,7873,9003,1804,2433,3803,6493,4602,9033,0904,5844,6782,7513,1443,8633,2272,8451,7004,328
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,8594,4256,4835,4794,4984,5382,7585,9583,3714,2893,4529,1973,7423,4144,1116,9013,0822,4182,3506,428
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)16,97713,3607,43417,1166,8609,3933,91314,9687,9805,0835,84318,32015,2585,9965,54416,0734,3392,1541,8628,241
12. Thu nhập khác3912202977660192165-8139348963104
13. Chi phí khác4985805063734534804245933534512581,341495165853271048745
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-458-580-506-154-156-404-364-401-353-286-258-1,350-495-26-8-184-715-640
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16,51812,7806,92816,9636,7048,9893,54914,5687,6284,7975,58516,97014,7635,9695,53615,8894,3332,1541,8777,601
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,4652,6641,4593,4841,4111,8377952,9911,5841,0231,1693,550629
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-23817-172057411215
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,4422,6721,4763,4671,4321,8947953,0321,5961,0381,1693,550629
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,07610,1085,45213,4965,2737,0952,75411,5356,0323,7594,41613,42014,1345,9695,53615,8894,3332,1541,8777,601
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,07610,1085,45213,4965,2737,0952,75411,5356,0323,7594,41613,42014,1345,9695,53615,8894,3332,1541,8777,601

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |