Chỉ tiêu | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2020 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 6,590 | 31,656 | 13,729 | 37,781 | 9,515 | 53,603 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 6,590 | 31,656 | 13,729 | 37,781 | 9,515 | 53,603 |
4. Giá vốn hàng bán | 5,853 | 29,278 | 12,631 | 34,570 | 8,765 | 51,546 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 737 | 2,378 | 1,098 | 3,211 | 751 | 2,057 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 3 | 1 | 8 | 37 | 54 | 30 |
7. Chi phí tài chính | 418 | 2,829 | 2,942 | 3,231 | 556 | 3,771 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 418 | 2,829 | 2,942 | 3,231 | 556 | 3,771 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,385 | 1,612 | 1,501 | 2,465 | 374 | 2,510 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -1,062 | -2,062 | -3,337 | -2,448 | -126 | -4,194 |
12. Thu nhập khác | 111 | |||||
13. Chi phí khác | 431 | |||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -431 | 111 | ||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -1,062 | -2,493 | -3,337 | -2,448 | -126 | -4,083 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 103 | 205 | ||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 103 | 205 | ||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -1,062 | -2,596 | -3,337 | -2,653 | -126 | -4,083 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -1,062 | -2,596 | -3,337 | -2,653 | -126 | -4,083 |