CTCP Cơ khí Lắp máy Lilama (l35)

4.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,59031,65613,72937,7819,51553,603
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,59031,65613,72937,7819,51553,603
4. Giá vốn hàng bán5,85329,27812,63134,5708,76551,546
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7372,3781,0983,2117512,057
6. Doanh thu hoạt động tài chính318375430
7. Chi phí tài chính4182,8292,9423,2315563,771
-Trong đó: Chi phí lãi vay4182,8292,9423,2315563,771
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,3851,6121,5012,4653742,510
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,062-2,062-3,337-2,448-126-4,194
12. Thu nhập khác111
13. Chi phí khác431
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-431111
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,062-2,493-3,337-2,448-126-4,083
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành103205
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)103205
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,062-2,596-3,337-2,653-126-4,083
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,062-2,596-3,337-2,653-126-4,083

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |