CTCP Lilama 10 (l10)

19.80
-1
(-4.81%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh270,149299,357213,320247,120168,686380,154252,153269,346205,566357,934203,050218,099253,301235,464365,007367,203258,012331,160244,429270,977
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)270,149299,357213,320247,120168,686380,154252,153269,346205,566357,934203,050218,099253,301235,464365,007367,203258,012331,160244,429270,977
4. Giá vốn hàng bán260,990291,521205,104234,934161,282368,757241,035259,841195,586348,163194,438207,350247,636225,889357,485356,194248,737316,867234,162257,868
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,1597,8368,21612,1867,40411,39711,1189,5049,9809,7718,61210,7505,6669,5757,52311,0099,27514,29410,26713,109
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,10512,1291,84410,9852,7971,6412462,9631,3133,4451546119151451,5862001467957
7. Chi phí tài chính2,3102,4671,8031,9292,0201,7812,6392,2852,9731,2931,1935,8442,1193,9212,1972,0701,8252,2732,0383,361
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,3102,4591,8031,9292,0201,7142,6392,2852,0601,2931,1931,8562,1192,4292,1972,0661,8252,2731,9702,615
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,9464,9494,1697,3444,9475,0004,3545,1074,9575,7483,7204,7603,0629065483,8232,5255,7684,9905,433
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,00712,5494,08813,8973,2346,2584,3705,0763,3626,1743,8522066764,7984,8226,7015,1256,3993,3184,372
12. Thu nhập khác2,0463,222976428894441,1454,3134,6995193558976577122,920
13. Chi phí khác1662362,33951848638921221,241710238
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-11,385-36884-595842889444659-34,2254,699517-122355-344-537122,682
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,00613,9344,05114,7813,2297,2164,7985,1653,8066,8343,8504,4315,3755,3154,7007,0564,7816,3464,0307,054
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6037318191,2186491,2879616377638627721,6291,2291,3659429709581,3988081,564
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6037318191,2186491,2879616377638627721,6291,2291,3659429709581,3988081,564
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,40313,2033,23213,5632,5805,9293,8374,5273,0435,9713,0782,8024,1473,9503,7586,0853,8234,9483,2225,491
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,40313,2033,23213,5632,5805,9293,8374,5273,0435,9713,0782,8024,1473,9503,7586,0853,8234,9483,2225,491

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |