Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP (ksv)

28.90
0.30
(1.05%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,018,7313,343,5323,246,3532,303,3463,459,4513,157,2792,846,3002,788,0513,255,2301,803,6512,271,0771,480,5362,180,4611,923,137825,3901,234,1331,736,0791,832,2961,456,2181,141,646
2. Các khoản giảm trừ doanh thu-265265
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,018,7313,343,5323,246,3532,303,3463,459,4513,157,2792,846,3002,788,0513,255,2301,803,6512,271,0771,480,5362,180,4611,923,137825,3901,234,1331,736,3441,832,2961,455,9531,141,646
4. Giá vốn hàng bán2,688,0613,078,0463,055,6201,997,8873,500,3723,004,1922,459,8602,239,2312,750,4171,296,6251,697,8581,152,1861,751,5091,740,219656,9691,039,0561,495,4251,726,6811,242,8811,089,293
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)330,670265,486190,733305,460-40,922153,087386,440548,820504,814507,026573,219328,350428,953182,918168,421195,077240,919105,615213,07252,352
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,4094,162-6493,9823,0099534,0783317,0059143,4501,5661,5011,3904,32538,3886,1821,64781135,880
7. Chi phí tài chính95,93794,48690,54686,39494,91973,77184,99475,34353,78138,07340,81452,99555,09151,57556,31664,76575,02851,63291,54551,458
-Trong đó: Chi phí lãi vay80,22180,99989,65086,39185,60263,39276,30674,02753,73337,99649,90143,48256,40447,33165,69652,84473,81947,03990,92451,177
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng20,85622,14120,67013,51923,44616,95027,65913,35918,46216,75811,5849,84712,84716,52817,04715,59539,53122,23813,0268,064
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp109,589106,85098,071102,10566,514134,82425,928220,262124,232186,058127,265108,742130,30264,58885,505129,230119,52948,32983,25232,427
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)106,69646,170-19,203107,424-222,791-71,504251,937240,188315,343267,053397,006158,333232,21351,61713,87823,87613,013-14,93726,061-3,717
12. Thu nhập khác2,3054911232,30521,9911,0881,7431,5951,8585726712,262523283-2,37611,7942,4613,4312,0547,216
13. Chi phí khác36,3673,34638092413,9466,42542,8462,554-1,04510,8304,1281,1689,627956-6,6407,7498,0072,9932,9131,065
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-34,062-2,855-2571,3818,045-5,338-41,103-9592,903-10,257-3,4571,094-9,105-6734,2644,045-5,546438-8596,151
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)72,63543,315-19,460108,805-214,746-76,841210,834239,229318,246256,795393,549159,427223,10950,94418,14327,9217,467-14,49925,2022,434
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành31,9387,5974,03519,0177,4056,72834,84144,04070,18939,67865,2495,95945,9423,304-4,4001,3434,7546,4928,6546,581
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại515151515151205515151-1,9022,005-51-511282,21022,529-302-2992,171
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)31,9907,6484,08619,0687,4566,78035,04744,09270,24139,72963,3477,96345,8903,252-4,2723,55327,2836,1908,3558,752
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)40,64535,667-23,54689,736-222,203-83,621175,788195,137248,005217,066330,201151,464177,21847,69222,41524,368-19,816-20,68916,847-6,318
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát10,612-4,24697415,230-3,92519,13035,72634,48941,25064,360100,75539,94841,7878,9866,4022,230-14,856-3,542-4,067-8,780
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)30,03339,914-24,52174,507-218,278-102,751140,062160,648206,756152,706229,446111,516135,43138,70616,01322,137-4,959-17,14720,9142,462

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |