CTCP DAMAC GLS (ksh)

0.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh18,086
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)18,086
4. Giá vốn hàng bán18,081
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5
6. Doanh thu hoạt động tài chính510
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng-11
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp55150216251363242641181191101541503414,22121346
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-5-51-50-21-62-51-36-32-42-64392-119-110-154-150-34-14,220-214-41
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác111-56114
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1-1-15-6-114
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-6-51-50-22-62-51-36-32-42-65391-120-111-154-150-34-14,215-220-155
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-6-51-50-22-62-51-36-32-42-65391-120-111-154-150-34-14,215-220-155
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1-1-1-1-1-1-12
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-5-51-50-22-62-51-36-32-42-64391-120-111-153-150-34-14,215-219-143

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |