Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 1 | 8,086 | ||||||||||||||||||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 1 | 8,086 | ||||||||||||||||||
4. Giá vốn hàng bán | 1 | 8,081 | ||||||||||||||||||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 5 | |||||||||||||||||||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 510 | |||||||||||||||||||
7. Chi phí tài chính | ||||||||||||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | -1 | 1 | ||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5 | 51 | 50 | 21 | 62 | 51 | 36 | 32 | 42 | 64 | 118 | 119 | 110 | 154 | 150 | 34 | 14,221 | 213 | 46 | |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -5 | -51 | -50 | -21 | -62 | -51 | -36 | -32 | -42 | -64 | 392 | -119 | -110 | -154 | -150 | -34 | -14,220 | -214 | -41 | |
12. Thu nhập khác | ||||||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 1 | 1 | 1 | -5 | 6 | 114 | ||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -1 | -1 | -1 | 5 | -6 | -114 | ||||||||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -6 | -51 | -50 | -22 | -62 | -51 | -36 | -32 | -42 | -65 | 391 | -120 | -111 | -154 | -150 | -34 | -14,215 | -220 | -155 | |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -6 | -51 | -50 | -22 | -62 | -51 | -36 | -32 | -42 | -65 | 391 | -120 | -111 | -154 | -150 | -34 | -14,215 | -220 | -155 | |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -12 | |||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -5 | -51 | -50 | -22 | -62 | -51 | -36 | -32 | -42 | -64 | 391 | -120 | -111 | -153 | -150 | -34 | -14,215 | -219 | -143 |