Công ty Cổ phần Tập đoàn KSFinance (ksf)

40.70
0.20
(0.49%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh164,747777,0651,232,355380,37856,83869,10048,30218,177211,348629,191353,876336,862219,634
2. Các khoản giảm trừ doanh thu-4,0934,0934,145
3. Doanh thu thuần (1)-(2)164,747777,0651,232,355380,37856,83869,10048,30218,177211,348633,284349,783336,862215,489
4. Giá vốn hàng bán87,752407,595657,995195,25820,34325,84616,64723,02139,842236,694150,774191,724169,480
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)76,995369,469574,360185,12036,49543,25531,656-4,844171,506396,590199,009145,13846,009
6. Doanh thu hoạt động tài chính164,816177,731170,130178,417139,797129,877147,303151,228151,345161,99776,858135,624107,529
7. Chi phí tài chính150,636188,321162,289144,835118,46686,06283,21787,25678,85692,09214,65015,85741,622
-Trong đó: Chi phí lãi vay34,72258,00330,77233,36816,725-64,01583,21710,66177,58013,56212,31012,94182,415
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-66-2,687-17,149
9. Chi phí bán hàng5,58560,36072,44130,8991,7375,0784575,1871,8454,1998,62114,32311,302
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp46,19145,90533,92052,60931,68938,18638,95822,94070,96445,63081,28653,59722,074
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)39,399252,615475,840135,19424,39943,80656,32731,002171,186416,600171,310194,29861,390
12. Thu nhập khác7342,1032662,1292,1541,1492393,0443,3923,2571,0312,805221
13. Chi phí khác6554971,1322,1195876,0264361,8371,51211,8301,174413273
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)781,607-866111,567-4,877-1971,2071,880-8,573-1432,391-51
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)39,477254,222474,975135,20525,96638,92956,12932,208173,066408,027171,167196,68961,339
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,95254,72793,75129,1826,0117,41412,8697,15835,00781,55334,53153,41414,300
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-734734
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,95254,72793,75129,1826,0116,68013,6037,15835,00781,55334,53153,41414,300
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)29,525199,495381,223106,02319,95531,51543,26025,050138,059326,475136,636143,27647,039
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2,96021,28947,28226,23411,2091,83423,719-9,25159,844130,30472,27839,3854,559
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)26,566178,206333,94179,7908,74629,68119,54134,30178,215196,17164,358103,89142,480

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |