CTCP Đầu tư DNA (ksd)

4.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh12,36213,60211,0549,3746,54017,66017,54511,42017,21224,62936,31524,79928,13015,44413,06012,2403,8601,3361,4565,631
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)12,36213,60211,0549,3746,54017,66017,54511,42017,21224,62936,31524,79928,13015,44413,06012,2403,8601,3361,4565,631
4. Giá vốn hàng bán9,99311,44310,0708,7176,41115,04517,01010,96316,22923,06634,91921,09623,80512,11213,32811,9543,0383191,6326,211
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,3692,1599846571292,6155354579841,5631,3963,7034,3253,332-2682868221,018-175-580
6. Doanh thu hoạt động tài chính951868232267398254659741902921,6581748167137218100
7. Chi phí tài chính9102932513312534884811046163651447
-Trong đó: Chi phí lãi vay911313212489848110163
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng19425920566742832832494399151,1035351,32042677981819817-207970
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,9808651,1351,2711,0391,8839249251,2231,0587901,3629898721,0019951,0199921,290896
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,1361,111439-779-378332-767-737-663-472-4681,82923,3092,021-2,089-1,478-229146-1,040-2,346
12. Thu nhập khác41,581324694445
13. Chi phí khác1341,6511337395142419301,217832401
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1-34-1,65141,44831766-9543-4-242-1-930-1,217-832-401
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,1351,077-1,212-7751,070332-449-737-597-567-4251,82523,3072,063-2,090-1,478-1,159-1,071-1,872-2,747
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3456-165-442562,669
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3456-165-442562,669
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,1351,077-1,246-7751,014332-449-737-432-567-3811,57020,6382,063-2,090-1,478-1,159-1,071-1,872-2,747
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,1351,077-1,246-7751,014332-449-737-432-567-3811,57020,6382,063-2,090-1,478-1,159-1,071-1,872-2,747

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |