CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương (ksb)

18.60
-0.25
(-1.33%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh89,467150,29842,474138,291117,347159,450113,539157,385155,958283,986261,820235,38280,364320,915247,540426,229202,858397,616296,229475,380
2. Các khoản giảm trừ doanh thu24380377201,282
3. Doanh thu thuần (1)-(2)89,467150,29842,474138,288117,347159,450113,539157,385155,958283,942261,820235,38280,364320,915247,540426,149202,482397,596296,229474,098
4. Giá vốn hàng bán65,71356,37330,47287,58070,85779,67759,218112,783105,184165,706158,436125,50750,976165,030130,472241,960123,940183,583169,860198,789
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)23,75493,92512,00250,70846,49079,77354,32044,60250,774118,236103,384109,87629,388155,885117,069184,18978,542214,014126,369275,309
6. Doanh thu hoạt động tài chính21,42433,96434,92337,60815,67415,19415,69021,98949,06417,8265,35320,71971,7086,2964,02542,65132,1714,0214,0794,874
7. Chi phí tài chính20,38957,77925,13459,73125,14045,42630,31537,25335,84336,16225,85222,97322,45927,86721,29248,30122,93025,52825,11925,184
-Trong đó: Chi phí lãi vay20,38257,77825,07559,73125,12145,42630,31537,25335,84336,16225,85222,97322,45928,16320,98619,60820,83223,80224,65424,275
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh11,1675,6933,4394801,78110191-475-1,116439-1,059-1,411-1,388-1,166-1,290-1,212-1,187-926-1,015-1,589
9. Chi phí bán hàng3,5697,1281,2183,3121,2682,2906,1096,6035,93214,27013,50011,2495,02322,28216,49424,3359,80335,59619,16035,958
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,62616,39311,93917,5739,74410,96412,15011,11913,56713,74014,52211,91515,46415,07919,26215,38415,01421,57421,08432,413
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)19,75952,28312,0728,18027,79436,29721,62711,14143,38072,32853,80583,04556,76195,78762,755137,60961,778134,41164,069185,040
12. Thu nhập khác5,4405,5036,3645,9703,18125,6193,5209,9447,8274,9194,4205,9903,2214,5227,4336,7295,0945,3344,0445,373
13. Chi phí khác10,05228,8508,1857,7977,1485,5563,1354,8988,3015,1994,9445,8302,8824,1365,3115,1724,6904,1063,6404,874
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4,613-23,347-1,820-1,827-3,96720,0643855,046-474-280-5241603383862,1221,5574041,228404499
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,14728,93510,2516,35323,82756,36022,01216,18742,90672,04853,28183,20557,10096,17364,877139,16562,183135,63864,474185,539
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,91216,9646804,6764,2289,8688,5763,5732,02814,66611,1226,1118,58419,46513,13328,19411,76227,50313,33139,295
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại57-49319173-2929-38161206125194270270229689290568300219-278
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,97016,9151,0004,8493,9369,8778,5383,7342,23314,79111,3176,3818,85419,69413,82328,48412,33127,80213,55039,017
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,17712,0209,2511,50419,89146,48413,47412,45340,67357,25741,96476,82448,24676,47951,054110,68149,852107,83650,924146,522
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-45-5
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,22212,0259,2511,50419,89146,48413,47412,45340,67357,25741,96476,82448,24676,47951,054110,68149,852107,83650,924146,522

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |