CTCP Mirae (kmr)

3.24
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh88,158127,91497,94997,457120,183146,077130,264122,493127,002194,248155,23298,017118,880172,371105,24562,213124,064126,196103,85584,293
2. Các khoản giảm trừ doanh thu13120
3. Doanh thu thuần (1)-(2)88,158127,91497,94997,457120,183146,077130,264122,493127,002194,248155,21998,017118,880172,371105,24562,213124,064126,196103,85584,173
4. Giá vốn hàng bán74,448112,04287,00583,239105,754128,936112,67699,334114,266177,969135,52778,485105,346147,14687,88753,118106,729114,59985,32277,767
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,71015,87310,94414,21914,42817,14117,58823,15812,73616,27919,69219,53213,53325,22517,3589,09417,33511,59718,5336,405
6. Doanh thu hoạt động tài chính-3513,1214172,2395101,4641772,5292981,640327797827633217770330935279888
7. Chi phí tài chính2,5783,8802,8775,4122,9603,8592,8245,2382,3643,6192,6294,3543,1504,5393,1626,8693,7534,6264,8205,273
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,8093,4892,8774,2222,9633,1492,7942,7612,8703,0122,6154,2373,6373,4343,1045,4884,2034,1193,6452,628
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5,3015,4793,3173,0435,6955,8115,0124,7016,0337,4548,6116,8836,5438,4437,2594,6766,3826,3375,3436,519
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,8325,2294,2815,0745,1276,7374,9065,4295,1828,2185,0934,6974,5136,1904,4612,1394,6235,9495,3548,136
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6484,4058862,9281,1572,1995,02210,320-545-1,3723,6864,3961556,6862,692-3,8192,907-4,3803,296-12,635
12. Thu nhập khác71153282-1821881,2871,7754,9025,2323,3151,4634,5992,2061,3141,3871,7471,6672,393
13. Chi phí khác1,2583233701,3294735964569523071,420445502447568465636682-2271,442909
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-546-318-367-1,301-471-778-2683361,4683,4824,7872,8131,0164,0311,7416797041,9742251,483
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1024,0875191,6276851,4214,75410,6569232,1108,4737,2091,17210,7174,433-3,1413,612-2,4063,521-11,152
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành701,0926411,4192,6742,5281,9833,275346928-23
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)701,0926411,4192,6742,5281,9833,275346928-23
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)322,99551998668524,7547,982923-4188,4735,2261,1727,4424,433-3,4873,612-3,3353,521-11,129
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)322,99551998668524,7547,982923-4188,4735,2261,1727,4424,433-3,4873,612-3,3353,521-11,129

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |